Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

fair, exposition; phiên chợ market day; chợ đen black market; chợ phiên fair; chợ giời open air second-hand market; kẻ chợ town folk, city people

      Chợ lớn n. Cho Lon, Saigon’s Chinatown

      chơi v. [SV du] to play, to amuse oneself; to play [game, musical instrument, cards, sport]; to be a fan of, to collect, to keep [as a hobby]; to indulge in; to take part in—not seriously— for fun [follows main verb] [opp. thật]: sân chơi playground; trò chơi game; đồ chơi plaything, toy; đi chơi to go for a walk, to go out; to go and visit; đến chơi to come for a visit; chơi bi to shoot marbles; chơi dao to play hopscotch; chơi dương cầm to play the piano; chơi bài to play cards; chơi cờ to play chess; chơi quần vợt to play tennis; chơi bóng rổ to play basketball; chơi tem to collect stamps; chơi lan to collect orchids; chơi đồ cổ to collect antiques; chơi chim hoạ mi to keep nightingales; chơi gái to frequent prostitutes; chơi họ/hụi to take part in a mutual savings and loan group; ăn chơi to eat for fun, as in bốn món ăn chơi hors d’oeuvres, assorted appetizers; nói chơi to say in jest; chơi chơi not to play for money, to play [card game] for fun; dễ như chơi as easy as ABC; giờ [ra] chơi to have a break; chơi chữ to play on words; làng chơi the pleasure world; gái làng chơi prostitute(s); khách làng chơi bawdy house customer(s)

      chơi ác v. to play a dirty trick [on somebody]

      chơi bời v. to be a playboy, to indulge in playing

      chơi khâm v. to play a nasty trick [on somebody]

      chơi lu bù v. to have rounds after rounds of fun [literally and pejoratively]

      chơi vơi adj. lonely, to be in a precarious position

      chơm chởm adj. rugged, craggy, shaggy

      chớm v. to start to, to begin to, to be about to: tình yêu mới chớm to begin to love

      chớm nở v. [of feelings] to be budding

      chớn n. limit: quá chớn to go beyond the limit

      chờn vờn v. to flutter about

      chớp v. [of heaven giời, trời] to lighten; chớp mắt to blink/wink; chớp bóng to show movies; nhanh như chớp as fast as lightning; chỉ trong chớp mắt in a wink; cửa chớp shutters

      chớp ảnh v. to project movies

      chớp bóng v. to project/show movies: rạp chớp bóng movie theater

      chớp nhoáng adv. at lightning speed; chiến tranh chớp nhoáng lightning war

      chợp v. to doze off: chợp mắt to have a wink of sleep

      chớt nhả v. to use non-serious language

      chợt adv. suddenly or unexpectedly [precedes main verb]; alternately: tôi chợt nhớ I remember suddenly; chợt nói chợt cười alternately talking and laughing

      chu cấp v. to support, to assist, to help, to provide

      chu chéo v. to yell, to holler

      chu du v. to travel [around]

      chu đáo adj. perfectly done, perfectly taken care of

      chu kỳ n. cycle, period [of recurring phenomena]

      chu niên n. anniversary: đệ thập chu niên tenth anniversary

      chu tất adj., v. full and careful, perfect; to pay all back

      chu toàn v., adj. to be perfect; to complete perfectly, safe; intact

      chu trình n. circular, cycle [which is sent around]

      chu vi n. circumference

      chú 1 n. uncle [father’s younger brother]: chú ruột uncle [addressed by nephew or niece]; chú họ father’s male cousin; chú thím tôi my uncle and his wife; cô chú tôi my aunt and her husband; hai chú cháu anh Hiển Hien and his uncle, Hien and his nephew [or niece]; anh/ chị em con chú con bác first cousins [A calls B’s father chú, and B calls A’s father bác] 2 n., v. note; to annotate, to explain, to mark: ghi chú/cước chú footnote; bị chú note 3 n. incantation, conjuration: đọc thần chú to read incantation

      chú cước n. explanatory notes, marginal notes

      chú dẫn v. to note, to annotate

      chú giải v. to explain, to quote, to annotate

      chú lực v. to concentrate or to apply one’s strength on

      chú mục v. to pay attention to

      chú rể n. bridegroom

      chú tâm v. to concentrate on: chú tâm vào việc học to concentrate on studying

      chú tiểu n. novice [in a Buddhist temple]

      chú trọng v. to pay attention to, to attach importance to [đến, tới precedes object]

      chú ý v. to pay attention [đến, tới precedes object]; Attention!: chú ý nghe bài giảng to pay attention to lectures

      chủ n. owner, master, boss, lord (= chúa); landlord: ông chủ nhà landlord; bà chủ nhà landlady; chủ nhà host, hostess [opp. khách]; chủ hãng employer [opp. thợ]; địa chủ landowner; điền chủ landlord; gia chủ head of family; nghiệp chủ manager of industry; thân chủ client; tự chủ independence; chủ nợ creditor; chủ quán inn-keeper

      chủ bút n. editor-in-chief, editor

      chủ chiến v. to advocate war

      chủ đạo adj. decisive: đóng vai trò chủ đạo to play a decisive role

      chủ đề n. main subject, main topic

      chủ đích n. main objective, main aim, chief goal

      chủ động v., adj. to be active, to take the initiative; principal: vai chủ động principal role [of a story]

      chủ giáo n. bishop

      chủ hoà v. to advocate peace

      chủ hộ n. head of a family

      chủ hôn n., v. celebrant; to conduct a wedding ceremony [preceded by đứng]

      chủ khảo n. head of examiners

      chủ lực n. main force, driving force

      chủ mưu v., n. to instigate; to be the mastermind, to contrive; instigator

      chủ nghĩa n. doctrine, ideology, -ism: chủ nghĩa cá nhân individualism

      chủ ngữ n. subject [of a sentence]

      chủ nhân n. boss, master: chủ nhân ông manager [as opp. to labor công nhân]

      Chủ nhật n. Sunday (= chúa nhật)

      chủ nhiệm n. director; editor

      chủ quan n., adj. subjective thinking [opp. khách quan]; subjective

      chủ quyền n., adj. sovereignty; sovereign: có chủ quyền to be sovereign

      chủ sự n. chief of a bureau

      chủ tâm v., n. to intend, to aim; intention

      chủ tế n. official celebrant

      chủ tể n. chief, master, lord

      chủ thầu n. contractor

      chủ thể n. subject, main organ

      chủ tịch n. chairman: phó chủ tịch vice-chairman

      chủ tịch đoàn n. presidium

      chủ