Название | Tuttle Compact Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462918331 |
chuột rút n. cramp
chụp v. to spring upon and seize suddenly: chụp ảnh/hình to take photographs; chụp lấy cổ nó to grab him
chụp ảnh v. (= chụp hình) to take a photograph [of]; to have one’s picture taken
chụp đèn n. lamp shade
chút 1 adj. tiny (= tí): chút ít, chút đỉnh, chút xíu; một chút a little bit; đôi chút a little 2 n. great-great-grandchild; cf. cháu, chắt, chít
chút con n. a small child, the only child
chút đỉnh adj. a little bit, a touch of
chút ít adj. tiny
chút phận n. modest condition
chút thân n. humble life
chút tình n. humble sentiment
chút xíu adj. tiny
chụt n. smacking noise
chùy n. mallet, hammer; blow
chuyên 1 v. to transfer [liquid, merchandise]; to transport; to carry: chở chuyên to transfer [money illegally] 2 adj., n., v. specialized in; expert, main occupation; to concentrate on: chuyên tâm to be devoted; chuyên về to specialize in
chuyên cần adj. diligent, industrious
chuyên chế adj. absolute, dictatorial, arbitrary, autocratic
chuyên chính n. dictatorship: vô sản chuyên chính dictatorship of the proletariat [communist term]; chế độ chuyên chính dictatorship regime
chuyên chở v. to transport: chuyên chở hàng hoá to transport goods
chuyên chú v. to apply oneself, to be attentive, to concentrate on
chuyên đề n. special subject/topic
chuyên gia n. specialist, expert
chuyên khoa n. specialty, advanced and specialized course; second cycle [three years] of secondary education [opp. phổ thông]
chuyên môn n., adj. specialty [to specialize in], professional; to be technical: nhà chuyên môn expert, specialist; về phương diện chuyên môn from a technical point of view; danh từ chuyên môn technical terms, jargon; không chuyên môn nonspecialized, unskilled; nontechnical
chuyên nghiệp n. specialist, professional; vocational: trường trung học chuyên nghiệp technical college, vocational school
chuyên nhất v. to be devoted to one thing
chuyên quyền v. to be despotic, to rule as an autocracy, to be a dictatorship
chuyên tâm v. to concentrate on [with fixed intention]
chuyên trách v. to be responsible; nhà chuyên trách responsible authorities
chuyên trị v. [of doctor] to be a specialist in: bác sĩ chuyên trị bệnh ngoài da dermatologist
chuyên tu v. to give or to get special training: lớp chuyên tu special session, seminar [on certain subjects]
chuyên viên n. expert, specialist
chuyến n. trip, journey, voyage, flight [as a unit, single event]; time: chuyến đi the outward trip; chuyến về the homeward trip, on the way back; chuyến mười giờ the 10 o’clock train [bus, plane, etc.]; chuyến xe lửa năm giờ the 5 o’clock train; chuyến xe Saigon-Baclieu the Saigon-Baclieu bus; đi Nam vang một chuyến to go to Phnom Penh [once]; đi cùng một chuyến to travel together; Mấy chuyến? How many times, how many rounds?; nhiều chuyến many times; chuyến này this time; chuyến trước last time; chuyến sau next time; chuyến tàu đêm the night train
chuyền v. to pass, to hand; to pass from place to place; to carry, to transfer: chuyền tay nhau to pass on to each other
chuyển v. to move, to transfer; to shift; to change [direction]; to transmit, to hand over: chuyển đạt to convey; chuyển giao to transfer; lay chuyển to move, to shake; biến chuyển to change; di chuyển to move; thuyên chuyển to move [personnel] around:
chuyển biến v. to change
chuyển bụng v. (= chuyển dạ) to start to have labor pains
chuyển đạt v. to transmit, to convey
chuyển đệ v. to transmit, to forward; kính gửi Ôâng Tỉnh trưởng, nhờ Ông Quận trưởng chuyển đệ to the Province Chief, care of the District Chief
chuyển động v., n. to move; movement, motion
chuyển giao v. to hand over [authority, government office]
chuyển hoá v. to transform, to change
chuyển hoán v. to complete an evolution
chuyển hướng v. to change direction
chuyển nhượng v. to transfer, to cede: chuyển nhượng sở hữu chủ nhà đất to transfer the land title
chuyển tiếp v., n. to transit; transition: giai đoạn chuyển tiếp transition stage
chuyển vận v. to transport; to set in motion
chuyện n. talk; story: kể chuyện to tell a story; nói chuyện trong buổi họp to give a talk at a meeting; bày/bịa/vẽ chuyện to fabricate; công chuyện business; nói chuyện to talk, to converse, to speak, to chat [với with, về, đến, tới about, of]; buổi nói chuyện a talk, public speaking; bắt chuyện to enter a conversation, to engage in a conversation; nói chuyện gẫu to talk idly; chuyện ngắn short story; chuyện phim film story, movie story; chuyện tình love story; sinh chuyện to pick a quarrel, to make a fuss, to start some trouble
chuyện gẫu v. to chat
chuyện trò v. to converse, to talk, to chat
chuyện vãn v. to converse, to chat
chư tăng n. all the monks
chư vị n. gentlemen, every one of …
chư hầu n. all the vassals; satellite, vassal: nước chư hầu satellite country
chứ 1 conj. and not, but not: Chứ (còn) ai (nữa) Sure, who else?; Chứ (còn) gì (nữa) Sure, what else?; Chứ sao? Sure, how else? (= chớ) 2 adv. [final particle] I suppose, I’m sure, I’m certain, shall we?
chứ lị adv. naturally, of course; surely, certainly
chừ n., adv. now, at present, at the present time
chữ n. [SV tự, từ] letter [of the alphabet]; [written] character, word, type, script, written language, handwriting: chữ cái letter of the alphabet; chữ hoa capital letter; chữ đẹp, chữ tốt nice handwriting or calligraphy, to have nice handwriting; chữ Hán/chữ Nho Chinese characters; chữ Nôm Demotic script; chữ đậm boldface type; chữ ngã italics; chữ nghĩa literary knowledge; chữ thảo, chữ thấu grass style [calligraphy]; chữ xấu poor handwriting or calligraphy, to have poor handwriting; không biết chữ to be illiterate; chữ như gà bới to have horrible handwriting; biết chữ to be literate; chữ Anh English [written]; chữ ký signature; chữ thập cross; chữ trinh virginity, faithfulness, loyalty [in woman]
chữ hoa n. upper case, capital letter
chữ thường n. lower case
chưa adv. not yet [precedes main verb in statements]; Yet? [final particle in questions]
chứa