Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

to shut tight; đậy chặt to close tight [with a lid]

      châm 1 v. to light, to kindle, to ignite, to burn: châm bếp to ignite a stove; châm thuốc hút to light a cigarette 2 v. to pin, to needle: châm kim vào tay to poke a needle into a finger

      châm biếm v. to attack, to ridicule, to satirize

      châm chế v. (= châm chước) to adjust, to be tolerant

      châm chích v. to criticize

      châm chọc v. to tease

      châm chước v. to be tolerant, to adjust

      châm cứu n., v. acupuncture: điều trị bằng châm cứu to treat by acupuncture

      châm ngôn n. saying, precept

      chấm 1 n. [SV điểm] dot, point, period: dấu chấm period; hai chấm colon; chấm phẩy semicolon 2 v. to put a dot, to select; to correct, to grade, to mark: chấm bài thi to mark examination papers 3 v. to reach; to dip: chấm nước mắm to dip food in fish-sauce

      chầm chậm adv. slowly: đi chầm chậm to go slowly

      chậm adj. [SV trì] slow, halting

      chậm chạp adj. [opp. nhanh] slow, late [opp. sớm]: đến chậm to be late, to arrive late; chậm trí khôn slow-witted

      chậm rãi adj. [of speech] slow and poised

      chậm tiến adj. underdeveloped, backward

      chậm trễ adj. late, tardy

      chân 1 n. [SV túc] foot, leg [= cẳng]; base: gẫy chân to break one’s leg; què chân to be lame; bàn chân foot; ngón chân toe; bắp chân calf; cổ chân ankle; gót chân heel; móng chân toenail; có chân (trong) to be a member [of]; ba chân bốn cẳng to run at full tilt; chân núi foot of a mountain; đi chân to go on foot; đi chân không to go barefoot; chân lấm tay bùn to foil hard; lỗ chân lông pore; chân trời horizon; chân vịt propeller; kiềng ba chân tripod [used for cooking stove] 2 adj. R right, true, sincere (= thật, thực) [opp. giả]: chân chính true, genuine, legitimate

      chân dung n. portrait: vẽ chân dung to paint a portrait

      chân giá trị n. true value/worth

      chân lý n. truth: tìm chân lý cho cuộc sống to find the truth in life

      chân tài n. real talent

      chân tay n. limbs; follower, henchman: người lao động chân tay laborers

      chân thành adj. sincere, honest: chân thành cảm ơn sincere thanks

      chân thật adj. honest, frank

      chân tình n., adj. sincerity, heartfelt feelings; very sincere: lời nói chân tình a heartfelt statement

      chân trời n. horizon

      chân tướng n. true face, true identity

      chân ướt chân ráo adj. to be newly arrived

      chấn v. R to shake; to vibrate: chấn động to shake up; địa chấn earthquake

      chấn chỉnh v. to reorganize, to improve, to revamp

      chấn hưng v. to develop, to restore, to improve

      chấn song n. bar; block: chấn song cửa sổ a window bar

      chấn thương n. trauma, injured

      chần v. to parboil, to blanch, to scald, to pour boiling water on: chần mì ăn to scald noodles

      chần chừ adj. hesitant, undecided: đi ngay không nên chần chừ to go straight in without hesitation

      chẩn v. R to examine, to treat [medically]: chẩn bệnh to treat an illness

      chẩn bệnh v. to diagnose, to examine, to treat an illness

      chẩn đoán v. to diagnose, to treat an illness

      chẩn mạch v. to feel the pulse, to check the nerves

      chẩn tế v. to bring relief to the needy

      chận v. to stop, to block; to obstruct: chận lại/ chận đứng to stop, to block

      chấp 1 v. to reproach, to bear a grudge; to give as an advantage 2 v. R to hold; to approve [application đơn], R to manage, to execute; to accept

      chấp chính v. to assume governmental powers

      chấp hành v., adj. to execute; executive: ủy ban chấp hành executive committee

      chấp nhận v. to accept, to approve, to admit

      chấp nhất v. to be full of grudges, to resent

      chấp thuận v. to accept, to agree to

      chập 1 v. to join, to bring together, to fasten together 2 adj. moment, instant: chập tối at nightfall; chập chà chập chững unstable

      chập choạng adv., adj., n. imperfectly; unsteady; twilight

      chập chờn v. to be flickering: ngủ chập chờn to be not quite asleep

      chập chững adj. [of child] toddling

      chất 1 n. matter, material, substance; R disposition: chất lỏng liquid; chất đặc solid; chất khí gas; chất nổ explosive; chất sắt pigment; tính chất nature; vật chất matter, material; tư chất character, aptitude; khoáng chất mineral; lục diệp chất chlorophyll; địa chất học geology 2 v. to pile up, to heap up: chất đống to pile up

      chất lượng n. quality: kiểm soát chất lượng sãn phẩm to control the quality of products

      chất phác adj. sincere, simple-mannered

      chất vấn v. to question, to investigate; to examine: chất vấn ai trong buổi họp to question someone at the meeting

      chật adj. narrow; [of clothing] tight [opp. rộng]

      chật ních v. to be overcrowded

      chật vật adj. [of life] hard, difficult: làm việc chật vật quá to work hard for a living

      châu 1 n. administrative unit in the highlands 2 v. to converge, to huddle together: châu đầu lại nói chuyện to huddle together for talking 3 n. continent: châu Á Asia; châu Âu Europe; châu Phi Africa; châu Mỹ America; năm châu the five continents; Úc châu Australia

      châu báu n. precious things, valuables

      châu chấu n. grasshopper

      châu thành n. city

      châu thổ n. delta: châu thổ sông Cửu long Mekong River delta

      chầu 1 v. to attend court: phiên chầu imperial audience; sân chầu court [in front of throne] 2 n. party, round: Bạn tôi đãi tôi một chầu bia

      chầu chực v. to wait to see somebody [a V.I.P.]

      chầu

      giời/trời v. to die, to pass away

      chầu Phật v. to die, to pass away

      chầu rìa adj. idle: ngồi chầu rìa to sit by and watch [a game]

      chậu n. [SV bồn] wash basin, washbowl, pot: chậu rửa mặt wash basin

      chấy 1 n. head louse; [cf. rận]: bệnh chấy rận typhus 2 v. to grill and ground: thịt chấy grilled and grounded meat

      chầy 1 n. pestle 2 adj. late, tardy: chẳng chóng thì