Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

đựng v. to fill with, to contain

      chừa v. to give up, to abstain from, to quit [habit, vice]; to set aside; to avoid, to leave: chừa thuốc phiện to quit smoking opium; chừa thuốc lá to quit smoking [cigarettes]; chừa rượu to quit drinking: chừa ra hai phân leave a margin of two centimeters

      chửa v. to be pregnant: bụng mang dạ chửa to be pregnant; chửa con so to be pregnant for the first time; chửa con dạ to be pregnant the second time; chửa hoang to be pregnant without being married

      chữa v. to repair, to alter; to mend, to fix; to correct: chữa bệnh to cure diseases; chữa cháy/chữa lửa to put out a fire; chữa chạy to try to save [patient, situation]; sửa chữa nhà cửa to repair a house

      chữa thẹn v. to save one’s face by saying something

      chức n. office, position, title, function [chemistry]: cách chức to dismiss; công chức government employee; giáng chức to demote; nhận chức to enter on duty; thăng chức to promote; viên chức employee, staff; phong chức to bestow a title

      chức chưởng n. function, title

      chức hàm n. honorary title

      chức nghiệp n. occupation, career

      chức phẩm n. office, grade, rank

      chức phận n. duty, office, position

      chức quyền n. authority, function, position

      chức sắc n. dignitaries, authorities

      chức trách n. responsible authorities

      chức tước n. function and title

      chức vị n. position, office, rank and function

      chức vụ n. position, function, duty

      chực 1 v. to wait; to watch for: chầu chực to wait long [to get some paper, to see an official] 2 adv. to be on the point of, be about to [precedes main verb]: chực sẵn to be ready, to stand by

      chửi v. to insult, to abuse, to scold

      chửi bới v. to insult, to scold

      chửi mắng v. to insult, to offend, to scold

      chửi rủa v. to abuse and curse

      chửi thề v. to use abusive language, to swear all the time

      chưng 1 v. to show off, to display: chưng bằng cấp to display all certificates 2 v. to boil down, to dry up: chưng nước mắm to boil fish sauce to condense it

      chưng bày v. to display, to exhibit

      chưng diện v. to dress up, to show off; to decorate

      chưng dọn v. to display, to arrange

      chứng 1 n. R proof, evidence: bằng chứng/ chứng cớ evidence, proof; chứng nhân/nhân chứng witness; chứng minh to testify; to demonstrate; chứng thực/chứng nhận to certify 2 n. illness, defect, vice, ailment, tic: triệu chứng symptom; hay có chứng đau bụng to have frequent stomach-aches; giở chứng, sinh chứng to become vicious, wicked

      chứng bệnh n. symptom

      chứng bệnh học n. symptomatology

      chứng chỉ n. certificate

      chứng cớ n. (= chứng cứ) evidence, proof

      chứng giám v. to witness, to be a witness, to certify

      chứng khoán n. security certificate, bonds, shares

      chứng kiến v. to witness, to see

      chứng minh v. to prove, to demonstrate

      chứng minh thư n. identification certificate, laissez passer

      chứng nghiệm v. to verify

      chứng nhân n. witness

      chứng nhận v. to certify

      chứng phiếu n. certificate

      chứng thực v. to certify, to prove

      chứng tỏ v. to prove: chứng tỏ khả năng của mình to prove one’s ability

      chứng từ n. receipt, document, proof

      chừng n., adv. foreseeable degree, measure, extent; about: chừng độ approximately; chừng này this time, this much; chừng ấy/ chừng nấy then, that amount; Chừng nào When?, How much?; coi chừng to watch out, to be cautious; độ chừng/phỏng chừng/ chừng độ about, approximately; không biết chừng one cannot foretell, perhaps; quá chừng excessively, to the extreme; vừa chừng moderately; nghe chừng it seems that; ý chừng it seems that

      chừng độ n., adv. moderation; about

      chừng mực n., adj. average, moderation; reasonable

      chửng n. at one stretch, in one gulp: ngã bổ chửng to fall back; nuốt chửng to swallow without chewing

      chững v. [of child] to totter

      chững chạc adj. (= chững chàng) stately, dignified

      chước 1 n. dodge, trick, ruse, expedient: mưu chước trick; bắt chước to imitate, to copy 2 v. to excuse, to exempt

      chưởi See chửi

      chườm v. to apply a compress to: chườm nước đá to apply an ice bag

      chương n. chapter [of a book]

      chương trình n. program, project, plan; program of studies, curriculum: chương trình trung học high-school curriculum; chương trình Anh văn the English program; chương trình nghị sự agenda

      chương trình xử lí vãn bản n. word processor

      chướng adj. unpleasant; indecent; senseless

      chướng khí n. unhealthy air

      chướng mắt adj. unpleasant, unacceptable

      chướng ngại n. hindrance, obstruction: vật chướng ngại obstacle

      chướng ngại vật n. obstacle, barricade, roadblock, hurdle

      chướng tai adj. unpleasant to the ears

      chưởng n. martial art trick

      chưởng ấn n. keeper of the seal

      chưởng khế n. notary

      co 1 v. to shrink, to contract 2 v. to bend, to curl up: ngồi co chân lên ghế to sit with bent legs

      co bóp v. to pulsate

      co giãn adj. elastic, flexible

      co quắp adj. curled up: nằm co quắp vì lạnh to be curled up because of cold weather

      có 1 v. to be; to exist; to have, to possess, to own; there is/are 2 adv. affirmative article: giầu có to be wealthy; hiếm có to be rare; ít có to be rare

      có chửa adj. pregnant

      có hậu v. to have a happy ending

      có hiếu v. to have filial piety

      có học adj. educated

      có ích adj. useful: bạn hãy làm việc gì có ích cho xã hội to do something useful for society

      có khi adv. sometimes

      có lẽ adv. perhaps, maybe, probably

      có (lễ) phép adj. polite

      có