Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

n. fellow villagers

      hàng xáo n. rice dealer, rice hawker

      hàng xén n. haberdashery, shop of miscellaneous goods, dime store, five and ten store

      hàng xĩm n. neighbor

      hãng n. firm, company, agency: hãng buơn commercial firm; hãng tàu shipping company

      hạng n. category, kind, rank, class: thượng hạng first class; nhất hạng first of all; hão hạng top quality, hạng nhất first class; hạng nhì second class; hạng bét tourist class, lowest class

      hanh adj. [of weather] cold and dry

      hạnh thơng adj. easy, flowing, going well

      hành 1 n. scallion, onion: một củ hành tây an onion 2 v. R to act, to execute: thi hành to carry out, to execute [an order]; cử hành to perform, to celebrate; thi hành to practice; chấp hành to execute; quyền hành power 3 v. to torment, to wreck 4 v. R to go, to travel (= đi): bộ hành to go on foot; to be a pedestrian; xuất hành to start out, to set out, to leave; khởi hành to start a trip; song hành parallel; tuần hành parade; thơng hành passport

      hành binh n. military operation

      hành chính n., adj. administration; administrative: Học viện Quốc gia Hành chính National Institute of Administration; cơng việc giấy tờ hành chính administrative job

      hành dinh n. headquarters

      hành động v., n. to act; act, action, deed

      hành hạ v. to ill-treat, to persecute

      hành hình v. to execute [a prisoner]

      hành hung v. to act with violent assault and battery

      hành hương v. to go on a pilgrimage

      hành khách n. traveler, passenger: toa chở hành khách passenger car

      hành khất v. to beg: người hành khất beggar

      hành kinh v. to menstruate: hành kinh khơng đều to menstruate irregularly

      hành lạc n. amusement; debauchery

      hành lang n. corridor, passageway, hall

      hành lý n. luggage, baggage

      hành pháp n. executive, government [as opp. to legislative lập pháp, and judiciary tư pháp]

      hành phạït v. to punish

      hành quân v. See hành binh

      hành quyết v. to execute, to carry out a death sentence

      hành thích v. to assassinate

      hành tinh n., adj. planet [of system]; planetary

      hành tội v. to mistreat, to persecute

      hành trình n. trip, journey, itinerary

      hành trang n. luggage, baggage

      hành tung n. track, trail, whereabouts

      hành văn v. to compose, to style

      hành vi n. behavior, action, gesture: hành vi tử tế good behavior

      hãnh diện adj. to be proud

      hạnh kiểm n. behavior, conduct

      hạnh ngộ n. a happy meeting

      hạnh nhân n. almond

      hạnh phúc n., adj. happiness; happy

      hạnh vận n. good luck, good fortune

      hao v., adj. to be spent; consumed: hao tiền costly

      hao hao v. to look alike

      hao hụt adj., v. lessened, short; to undergo some loss

      hao lỗ v. to lose

      hao mịn v., adj. to weaken; worn out, flat

      hao phí v. to waste: hao phí thì giờ to waste time

      hao sức v. to wear out

      hao tài adj., v. costly; to spend much money

      hao tổn v. to waste, to cost

      háo v. to be eager for, to feel a thirst for something: háo danh to be eager for fame

      háo hức adj. enthusiastic

      hào 1 n. (= cắc, giác) dime; one ten thousandth: một đồng ba hào one piastre and thirty cents 2 n. trench, moat: chiến hào trench

      hào hiệp adj. chivalrous, knightly

      hào hoa adj., n. noble; person of notoriety

      hào hùng adj. magnanimous, courageous, exciting

      hào khí n. courage

      hào kiệt n. hero

      hào lũy n. fortifications

      hào nhống adj. showy

      hào phĩng adj. generous

      hào phú n. rich person

      hào quang n. halo, glory

      hảo adj. R good (= tốt)

      hảo hán n. courageous man, decent guy

      hảo hạng n. good quality, high class, high rate

      hảo tâm adj. good-hearted, kind-hearted

      hảo ý n. good intention; goodwill

      hão adj. [of talk] empty, idle; [of promise] to be hollow; [of efforts] vain: lời hứa hão an empty promise

      hão huyền adj. impracticable, fantastic: hy vọng hão huyền impracticable hope

      hạp v. (= hợp) to agree, to go with, to match

      hát v. [SV ca] to sing, to give theatrical performances: bài/bản hát song; đĩa hát record; máy hát victrola, phonograph; nhà hát/rạp hát theater [building]; đào hát actress; kép hát actor; đi xem/coi hát to go to the theater

      hát bĩng n. cinematography, cinema, motion pictures, movies

      hát bội n. Vietnamese opera, classical theater

      hát cải lương n. modernized theater

      hát tuồng n. Vietnamese opera, classical theater

      hạt 1 n. grain, stone, seed, kernel, drop: hạt thĩc rice grain; hạt mưa drop of rain; chè hạt tea buds; tràng hạt string of beads 2 n. province, jurisdiction: địa hạt area, jurisdiction, field

      hạt giống n. seed

      hạt ngọc n. precious stone

      hạt sen n. [dried] lotus seed

      hạt trai n. pearl

      hạt xồn n. diamond: mua một cái nhẫn hạt xồn to buy a diamond ring

      háu v. to long for, to desire

      háu ăn adj. voracious, ravenous, to be always impatient to eat

      háu đĩi adj. gluttonous

      hay 1 v. (= biết) to know [because of information received], to learn, to hear: cho hay to inform, to advise 2 adv. [SV năng] R to have the habit of [doing so and so]: thường hay often, frequently 3 conj. or, whether 4 adj. good, interesting [opp. dở], well

      hay biết v. to know

      hay cáu adj. irascible, to be irritable, to be quick-tempered

      hay chữ v., adj. to be educated; well read, learned: người hay chữ well educated person

      hay dở adj. good and bad

      hay