Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

danh v. to become famous

      hiển đạt v. to succeed [in one’s career]

      hiển hách adj. brilliant, illustrious, highly glorious

      hiển hiện v. to appear clearly

      hiển linh v., adj. to be miraculous; to turn out to be powerful

      hiển minh v. to be clearly demonstrated

      hiển nhiên v., adj. to be evident; to be obvious manifest; evident

      hiển vi adj. microscopic: kính hiển vi microscope

      hiển vinh adj. successful and honorable

      hiện 1 v. to appear, to become visible 2 adv. now, at present

      hiện dịch n. active service, permanent military service

      hiện diện v. to be present

      hiện đại n., adj. present times; contemporary, up-to-date, modern

      hiện đại hố v. to modernize: sự hiện đại hố modernization

      hiện giờ adv. at [the] present [time]

      hiện hành v. [of law] to be in force or in effect

      hiện hình v. to appear

      hiện hữu v., adj. to exist at present; present, existing

      hiện kim n. (= tiền mặt) actual cash

      hiện nay n. nowadays, at the present time

      hiện tại n., adv. present, at [the] present [time]

      hiện thân n. personification, incarnation

      hiện thời n. present, now, at [the] present [time]

      hiện thực adj. realistic: chủ nghĩa hiện thực realism

      hiện tình n. the present situation, present conditions

      hiện trạng n. present situation

      hiện tượng n. phenomenon

      hiện vật n. things in nature, object; in kind payment; material things

      hiếp v. to oppress, to bully: ăn hiếp, ức hiếp to oppress; hãm hiếp/hiếp dâm to rape

      hiếp dâm v. to assault, to rape

      hiệp 1 v. (= hợp) to come together, to unite 2 n. round [in boxing]; half [of soccer]: ghi bàn thắng ở hiệp hai to score one goal in the second half

      hiệp định n. agreement, convention: hiệp định đình chiến armistice agreement, truce agreement; hiệp định thương mại trade agreement

      hiệp đồng n. contract: ký hợp đồng làm việc to sign a work contract

      hiệp hội n. association: hiệp hội thương gia association of businessmen

      hiệp khách n. knight

      hiệp lực v. to unite, to join forces: đồng tâm hiệp lực to join forces together

      hiệp thương v. to confer, to negotiate

      hiệp ước n. pact, treaty: hiệp ước bất xâm phạm non-aggression pact; hiệp ước phịng thủ defense treaty; hiệp ước thân thiện treaty of friendship; hiệp ước thương mại trade pact

      hiếu adj., n. dutiful, filial, pious; filial piety: cĩ hiếu đối với cha mẹ to show filial piety towards one’s parents; bất hiếu to be impious

      hiếu chiến adj. warlike, bellicose

      hiếu danh v. to thirst for fame

      hiếu dưỡng v. to nurse one’s parents

      hiếu để adj. dutiful toward one’s parents

      hiếu động adj. lively, active, dynamic, restless

      hiếu hạnh n., adj. filial piety; dutiful

      hiếu hồ adj. peace-loving

      hiếu học adj. studious

      hiếu kỳ adj. curious

      hiếu nghĩa n. filial piety

      hiếu sắc adj. lustful, lewd

      hiếu thảo adj. pious

      hiếu thắng adj. ambitious, aggressive

      hiếu trung n. piety and loyalty

      hiểu v. to understand, to grasp

      hiểu biết v., n., adj. to understand; understanding

      hiểu dụ n. notice, announcement, proclamation

      hiểu lầm v. to misunderstand

      hiểu ngầm v. to understand through hints

      hiệu 1 n. (= tiệm) shop, store, department store: hiệu thuốc tây pharmacy 2 n. pen name, pseudonym; nickname: bút hiệu pseudonym; quốc hiệu official name of a country 3 n. signal, sign: ra hiệu to motion, to signal; nhãn hiệu trade mark, label; khẩu hiệu password, watch word, slogan

      hiệu chính v. to regulate, to check, to revise

      hiệu đính v. to edit, to check

      hiệu đồn n. student council

      hiệu lệnh n. order, command

      hiệu lực n., adj. effect, validity; effective

      hiệu năng n. efficacy, efficiency

      hiệu nghiệm adj. effective, efficient

      hiệu quả n. effect, result: vơ hiệu quả without result; in vain

      hiệu số n. difference, remainder

      hiệu suất n. efficiency, output, yield

      hiệu triệu v. to appeal

      hiệu truởng n. high school principal, primary school principal, headmaster, university president: hiệu trưởng trường đại học ngoại ngữ Hà Nội the president of Hanoi University of Foreign Languages

      hình n. form, shape, figure; appearance, image, portrait, photograph, picture, illustration (= ảnh): máy hình camera; chụp hình to take pictures; vơ hình invisible; thiên hình vạn trạng multiform

      hình ảnh n. image, picture: hình ảnh quê hương images of one’s home country

      hình bát giác n. octogon(al)

      hình bầu dục n., adj. oval; elliptical

      hình bình hành n., adj. parallelogram; ellipsoidal

      hình bốn cạnh n. quadrilateral

      hình bốn gĩc n. quadrangle

      hình cầu n., adj. sphere; spherical

      hình chĩp n. pyramid(al)

      hình chữ nhật n., adj. rectangle; rectangular

      hình dáng n. appearance, form, air, look

      hình dạng n. appearance, bearing, carriage

      hình dung n., v. appearance, form; to visualize, to picture, to imagine

      hình hài n. skeleton

      hình học n. geometry

      hình khối chĩp n. pyramid

      hình lăng trụ n. prism(atic)

      hình lập phương n., adj. cube; cubic

      hình luật