Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
discovery n. việc/điều tìm ra; phát minh
discredit 1 n. sự mang tai tiếng; sự nghi ngờ 2 v. làm mang tai tiếng; làm mất tín nhiệm
discreet adj. kín đáo, dè dặt, thận trọng
discrepancy n. sự không nhất trí, sự trái ngược
discrete adj. riêng rẽ, riêng biệt, tách ra
discretion n. sự tự do làm theo ý mình; sự suy xét/khôn ngoan/thận trọng
discriminate v. phân biệt, tách bạch; đối xử phân biệt, kỳ thị: to ~ against somebody phân biệt đối xử với ai
discrimination n. sự phân biệt/tách bạch; sự/óc phán đóan; sự đối xử phân biệt, sự kỳ thị
discus n. đĩa: ~ throw môn ném đĩa
discuss v. bàn, bàn cãi, thảo luận, tranh luận
discussion n. sự/cuộc thảo luận: the matter under ~ vấn đề đang được bàn đến
disdain 1 n. sự khinh; thái độ khinh người; thái độ làm cao 2 v. khinh, khinh thị; không thèm
disease n. bệnh, bệnh tật; tệ nạn, tệ đoan
diseased adj. bệnh tật, đau ốm, bệnh hoạn, hư
disembark v. (cho) lên bờ/bộ
disenchantment n. sự vỡ mộng/ảo tưởng
disengage v. tháo ra, thả ra, buông ra, thoát
disfigure v. làm xấu xí mặt mày, làm méo mó
disgorge v. nôn ra; nhả ra; đổ ra
disgrace 1 n. sự nhục nhã/hổ thẹn; sự thất sủng 2 v. ruồng bỏ/ghét bỏ; giáng chức/cách chức; làm nhục nhã: he ~d his family name anh ta từ bỏ họ của anh ta
disgraceful adj. ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn
disguise 1 n. sự cải trang/trá hình; sự che đậy 2 v. cải trang, trá hình; che đậy, che giấu
disgust 1 n. sự ghê tởm/chán ghét 2 v. làm ghê tởm
dish n. đĩa; món ăn: to wash the ~es rửa bát, rửa chén bát; tasty ~ món ngon; ~ towel khăn lau bát
dishearten v. làm ngã lòng, làm mất can đảm
disheveled adj. đầu bù tóc rối
dishonest adj. không lương thiện, bất lương
dishonesty n. tính không lương thiện/thành thật
dishonor 1 n. sự mất danh dự 2 v. làm nhục, hổ thẹn
dishwasher n. máy rửa bát; người rửa bát
disillusion 1 n. sự vỡ mộng 2 v. làm vỡ mộng
disinfect v. tẩy uế
disinfectant n. thuốc/chất tẩy uế
disinherit v. tước quyền thừa kế/hưởng gia tài
disintegrate v. (làm) tan rã; phân huỷ
disintegration n. sự tan rã; sự phân huỷ
disinterested adj. không vụ lợi, vô tư; hờ hững
disjointed adj. bị tháo rời; rời rạc
disk n. đĩa (ném); đĩa hát; vật hình đĩa: ~ jockey người giới thiệu nhạc [ở đài phát thanh]
dislike 1 n. sự ghét 2 v. không ưa/thích, ghét
dislocate v. làm trật khớp; đổi chỗ, dời chỗ
dislodge v. đuổi ra khỏi; đánh bật ra
disloyal adj. không trung thành, phản bội
disloyalty n. sự không trung thành, sự phản bội
dismal adj. buồn thảm, u sầu, ảm đạm, tối tăm
dismantle v. tháo dỡ; phá hủy
dismay n., v. sự/làm mất tinh thần/can đảm
dismember v. chặt chân tay, phanh thây; chia cắt
dismiss v. giải tán, cho đi; đuổi, sa thải, thải hồi; gạt bỏ, xua đuổi [ý nghĩ]
dismissal n. sự giải tán; sự đuổi, sự sa thải
dismount v. xuống ngựa/xe; tháo dỡ
disobedience n. sự không tuân lệnh
disobedient adj. không vâng lời, không tuân lệnh
disobey v. không vâng lời, không tuân lệnh …
disorder n. sự mất trật tự, sự bừa bãi; sự hỗn/rối loạn
disorderly adj. bừa bãi, lộn xộn; hỗn loạn, rối loạn: ~ conduct hành vi gây náo loạn
disorganized adj. lung tung, vô tổ chức, loạn
disown v. không công nhận/thừa nhận; từ (bỏ)
disparage v. chê (bai), gièm pha, coi thường
disparate adj. khác nhau, táp nham
disparity n. sự chênh lệch/cách biệt
dispassionate adj. không xúc động, bình thản
dispatch 1 n. bản thông báo, bản tin; sự gửi/sai; sự làm gấp, sự giải quyết nhanh 2 v. gửi/sai đi; giải quyết nhanh gọn
dispel v. xua đuổi, xua tan
dispensary n. trạm/phòng phát thuốc
dispensation n. sự phân phát
dispense v. phát, phân phát/phối; miễn trừ
disperse v. giải tán, phân tán; xua tan
displace v. đổi chỗ, dời chỗ
displaced person n. người ra khỏi quê hương
displacement n. sự đổi chỗ; trọng lượng nước rẽ
display 1 n. sự phô bày; đồ triển lãm: our products are on ~ sản phẩm của chúng tôi đang trưng bày 2 v. bày ra, trưng bày; bày tỏ, biểu lộ
displease v. làm phật ý/phật lòng/tức giận
displeasure n. sự tức giận; điều bất mãn
disposable adj. dùng xong vứt đi, dùng một lần
disposal n. sự sử dụng; sự bán: at your ~ để ông tùy nghi sử dụng; ~ of property sự chuyển nhượng tài sản; garbage ~ máy nghiền rác [ở chỗ rửa bát]
dispose v. dùng, tuỳ ý sử dụng: ~ of X khử X, thủ tiêu X; favorably ~d toward X có thiện cảm đối với X
disposition n. tính tình, tâm tính, tính khí; sự sắp đặt/sắp xếp/bố trí; khuynh hướng, thiên hướng