Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
downcast adj. nhìn xuống; chán nản, thất vọng
downfall n. sự suy sụp/sụp đổ
downgrade v. giáng cấp; hạ tầm quan trọng
downhearted adj. buồn nản, chán nản, nản chí
downhill adv. xuống dốc
downpour n. trận mưa như trút nước
downright adv. thẳng thừng; rành rành, hết sức
Down’s syndrome n. tình trạng khủng hoảng, sa sút
downstairs 1 adj. ở dưới nhà, ở tầng dưới 2 adv. xuống gác, xuống tầng dưới
down to earth adj. thực tế, không viển vông
downtown n. khu buôn bán/thị tứ dưới phố
downward adj., adv. xuống, xuôi; hướng xuống dưới
dowry n. của hồi môn
doze v. ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
dozen n. tá, lô, chục [12 đơn vị]: a ~ of shirts một tá sơ mi; half a ~ nửa tá; ~s of things to do nhiều việc phải làm lắm
drab adj. xám xịt, buồn tẻ
draft 1 n. đồ án, sơ đồ, bản dự thảo, bản nháp; gió lùa; chế độ quân dịch; hối phiếu: ~ dodger kẻ trốn quân dịch; ~ horse ngựa kéo 2 v. phác thảo, dự thảo; bắt quân địch
draftee n. lính quân dịch
draftsman n. [Br. draughtsman] người vẽ đồ án, hoạ viên
drag 1 n. lưới kéo/vét; điều trở ngại 2 v. kéo lê: ~ on kéo dài quá; vét/mò đáy
dragon n. con rồng: Year of the ~ năm con rồng, năm Thìn
dragonfly n. con chuồn chuồn
drain 1 n. ống dẫn nước, cống, rãnh, máng, mương; sự tiêu hao: brain ~ sự mất nhân tài 2 v. rút/tháo (nước); làm ráo nước; bòn rút [của cải]
drainage n. sự tháo nước; hệ thống cống rãnh
drake n. vịt đực
dramatic adj. như kịch; gây xúc động mạnh
dramatist n. nhà soạn kịch
dramatize v. kịch hoá, làm to chuyện
drank quá khứ của drink
drape 1 n. màn/rèm cửa, trướng 2 v. che màn/rèm
drapery n. màn cửa
drastic adj. mạnh mẽ, quyết liệt
draw 1 n. sự mở số, sự rút thăm; trận đấu hoà; động tác rút súng lục 2 v. [drew; drawn] kéo; kéo/lấy/rút ra; lôi kéo, lôi cuốn, thu hút; hít vào; rút [kinh nghiệm]; mở số, rút thăm; lĩnh [lương], tìm thấy; vẽ, vạch, thảo; hoà, huề: to ~ to a close sắp kết thúc
drawback n. mặt hạn chế, điều trở ngại
drawbridge n. cầu cát
drawer n. ngăn kéo; người lĩnh [chi phiếu]: a chest of ~s tủ commốt; a pair of ~s quần đùi
drawing n. bản/bức vẽ; thuật vẽ, môn vẽ (sơ đồ)
drawl n. giọng nói lè nhè kéo dài
drawn quá khứ của draw; adj. ngơ ngác, thẫn thờ
dread 1 n. sự kinh sợ 2 v. sợ, khiếp sợ
dreadful adj. đáng sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khủng; tồi, xấu, dở ẹt, chán ngấy
dream 1 n. giấc mơ/mộng; sự mơ mộng, điều mơ ước 2 v. nằm mơ/mê, nằm chiêm bao; mơ màng, mơ mộng; mơ tưởng, tưởng tượng, nghĩ
dreamy adj. hay mơ màng, tưởng tượng
dredge 1 n. lướt vét; tàu vét bùn 2 v. vét, nạo vét
dregs n. cặn bã [trà, cà phê]
drench v. làm ướt sũng
dress 1 n. quần áo, y phục; áo dài phụ nữ: formal ~ lễ phục; evening ~ áo dạ tiệc; informal ~ quần áo thường 2 v. mặc, ăn mặc: to ~ up ăn mặc diện; băng bó [vết thương]; bày biện, trang hoàng; nấu, thêm đồ gia vị
dressed adj. được ăn mặc: ~ in black mặc đồ đen; well-~ ăn mặc chỉnh tề/chải chuốt/lịch sự
dresser n. tủ trang điểm có gương
dressing n. sự băng bó, đồ băng bó; nước xốt, dầu giấm để trộn nộm/xà lách; đồ nhồi (gà vịt) để quay hoặc hầm
dressmaker n. thợ may quần áo đàn bà
drew quá khứ của draw
dribble v. chảy nhỏ giọt; nhỏ dãi, chảy nước miếng [cầu thủ bóng rồ] đập bóng xuống sàn liên tiếp
drift 1 n. đống cát/tuyết; ý nghĩa, nội dung 2 v. trôi giạt; chất đống lên, buông trôi
drifter n. người lang thang, người hay đổi việc
driftwood n. củi rều
drill 1 n. mũi/máy khoan, sự luyện tập 2 v. khoan, luyện tập
drink 1 n. đồ uống, thức uống, ẩm liệu; rượu mạnh: soft ~ nước ngọt; a ~ of water một hớp nước lã; to have a ~ uống một cốc/ly (rượu) 2 v. [drank; drunk] uống; uống cạn, nốc; uống rượu, nghiện rượu; tận hưởng, chịu đựng: I’ll ~ to your health tôi xin nâng cốc để chúc ông nhiều sức khỏe; he drank himself to death lão ta uống rượu nhiều quá chết luôn
drip 1 n. sự nhỏ giọt 2 v. chảy nhỏ giọt
drip coffee n. cà phê phin [nhỏ giọt]
drip-dry adj. [quần áo] phơi khô bằng cách treo lên chứ không sấy bằng máy
drive 1 n. cuộc đi xe, cuốc xe; đường cho xe chạy, đường phố [thường ngoằn ngoèo]; nghị lực; cuộc vận động, cuộc lạc quyên 2 v. [drove; driven] lái, vặn lái [xe], cầm cương [ngựa], cho [máy] chạy; dồn, lùa, xua, đuổi; làm khiến cho: he ~s a big car ông ấy lái một chiếc ôtô lớn; I’ll ~ you to the train station tôi sẽ đưa anh ra ga xe lửa; you have had too much alcohol, I won’t let you ~ anh uống nhiều rượu quá rồi, em sẽ không để anh lái xe đâu; he ~s me crazy ông ấy làm tôi phát điên lên được; you can’t ~ nails into this wall tường này không đóng đinh được; we drove the invaders out of the country chúng tôi đánh