Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
descriptive adj. miêu tả; [hình học] họa pháp
desecrate v. báng bổ, mạo phạm
desegregation n. việc xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc
desert 1 n. sa mạc, hoang mạc; nơi hoang vắng 2 v. bỏ đi, bỏ trốn, đào ngũ; ruồng bỏ
deserted adj. hoang vắng; bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
deserter n. lính đào ngũ; kẻ bỏ trốn
desertion n. sự đào ngũ; sự ruồng bỏ [vợ]
deserve v. đáng, xứng đáng (được …)
deserving adj. đáng khen, đáng thường
design 1 n. kiểu, mẫu, lọai, dạng; đồ án, đề cương, bản phác thảo; cách trình bày/trang trí; ý định, ý đồ, mưu đồ 2 v. vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án
designate 1 v. chỉ định, định rõ; gọi tên 2 adj. được chỉ định/bổ nhiệm: a ~d minister bộ trưởng mới được chỉ định
designation n. sự chỉ định/chỉ rõ/gọi tên
designer n. người vẽ kiểu, người thiết kế
desirable adj. đáng thèm muốn/ao ước/khát khao
desire 1 n. sự thèm muốn; dục vọng: sexual ~ thèm muốn tình dục 2 v. thèm muốn, mong muốn, ao ước, mơ ứơc, khát khao: I strongly ~ to visit Tokyo tôi thèm qua thăm Tokyo lắm
desirous adj. thèm muốn, thèm khát, ao ước
desist v. thôi, ngừng, nghỉ, chừa
desk n. bàn học, bàn viết, bàn làm việc, bàn giấy
desolate adj. hoang vắng, hoang vu, tiêu điều; sầu não, thê lương
desolation n. cảnh tiêu điều, cảnh tan hoang
despair n., v. (sự) tuyệt vọng/thất vọng
desperado n. hung đồ, bạo đồ, tên vô lại
desperate adj. tuyệt vọng; liều lĩnh, liều mạng
desperation n. sự tuyệt vọng, sự liều lĩnh
despicable adj. đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
despise v. khinh, khinh bỉ, khinh miệt
despite prep. mặc dầu, không kể, bất chấp: ~ initial failure dù/tuy lúc đầu bị thất bại
despoil v. cướp đoạt, chiếm đoạt, bóc lột
despondent adj. nản lòng, ngã lòng, thoái chí; thất vọng, chán nản
despot n. bạo chúa, bạo quân
despotic adj. chuyên chế, chuyên quyền, bạo ngược
despotism n. chế độ chuyên chế, bạo chính
dessert n. món/đồ tráng miệng, đồ ngọt
destination n. đích, nơi đi tới; nơi gởi tới
destine v. định, dự định; dành cho, để riêng cho: to ~ to succeed chắc chắn sẽ thành công; a ship ~d for Haiphong một chuyến tàu đi Hải Phòng
destiny n. số, vận, vận mệnh, định mạng, số phận
destitute adj. nghèo túng, cơ cực; không có …
destitution n. cảnh nghèo túng/thiếu thốn
destroy v. tàn phá, phá huỷ, phá hoại, huỷ diệt, tiêu diệt
destroyer n. người phá hoại; tàu khu trục, khu trục hạm
destruction n. sự/cách phá hoại/huỷ diệt; tiêu cực, thiếu xây dựng
desultory adj. rời rạc, thiếu mạch lạc, lung tung
detach v. gỡ ra, tháo ra, tách ra; biệt phái
detachable adj. có thể tháo/gỡ/tách ra
detached adj. xây riêng; [thái độ] vô tư
detachment n. sự vô tư/khách quan; phân đội
detail n. chi tiết, tiểu tiết; phân đội, chi độ: in ~s tỉ mỉ, tường tận, vào chi tiết
detain v. giữ, lưu; giam giữ, bắt giữ, cầm tù
detect v. dò ra, tìm ra, khám phá/phát hiện ra
detection n. sự dò ra; sự nhận thấy
detective n. thám tử, trinh thám
detector n. máy dò: mine ~ máy dò mìn
détente n. tình hình hoà dịu bớt căng thẳng
detention n. sự giam cầm: ~ centre trại giam
deter v. ngăn cản, ngăn chặn, cản trở
detergent n. xà phòng bột, thuốc tẩy
deterioration n. sự trở nên tồi tệ hơn trước
determinate adj. đã xác định, đã định rõ
determination n. tính quả quyết, quyết tâm
determine v. quyết định, định đọat; làm cho quyết định, khiến cho quyết tâm; đóan định
determined adj. kiên quyết; đã được định rõ
deterrent n., adj. (cái/điều) ngăn cản, ngăn chặn
detest v. ghét, ghét cay ghét đắng, ghê tởm
detestable adj. đáng ghét, đáng ghê tởm
dethrone v. truất ngôi, phế truất, hạ bệ
detonate v. làm nổ
detour n. đường vòng tạm thời: he can’t take the direct route to his home, so he made a ~ around the city ông ấy không thể đi thẳng về nhà mà phải đi đường vòng
detract v. gièm pha, chê bai
detriment n. sự thiệt hại: to the ~ of có hại cho; to your ~ có hại cho anh
detrimental adj. có hại, làm thiệt [to cho]
deuce 1 n. hai, mặt/quân/cây nhị 2 n. tỷ số 40 đều (quần vợt)
devaluation n. sự phá giá, sự mất giá
devastate v. tàn phá, phá hủy
develop 1 v. mở mang, phát triển: to ~ industry khuếch trương công nghiệp/kỹ nghệ; 2 v. rửa [phim ảnh] 3 v. khai thác [tài nguyên]; tự nhiên có [bệnh tật]; trình bày, triển khai [đề tài]: let’s wait and see what will ~ chúng ta hãy đợi xem sẽ xảy ra chuyện gì
development n. sự phát triển/phát đạt; sự rửa ảnh, sự hiện ảnh; sự khai triển; sự diễn biến
deviate