Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

ngừng, thôi; nói ra: prices ~ giá hàng hạ xuống; coconuts ~ dừa rụng; ~ me a line viết cho tôi vài hàng nhé!; can you ~ me off at the library? xin anh cho tôi đi nhờ xe đến thư viện nhé!; ~ it! thôi đi!; to ~ in tạt vào, ghé vào; to ~ out bỏ cuộc, rút ra

      dropout n. người bỏ học phá ngang

      dropper n. ống nhỏ giọt

      dross n. cứt sắt; rác rưởi, cặn bã

      drought n. hạn hán

      drove quá khứ của drive

      drove n. đàn, bầy, đám đông

      drown v. chết đuối; làm chết đuối; làm át/lấp

      drowsy adj. (làm) buồn ngủ

      drudge 1 n. người lao dịch, thân trâu ngựa 2 v. làm việc cực nhọc

      drudgery n. công việc vất vả, lao dịch, khổ dịch

      drug 1 n. thuốc, dược phẩm; thuốc mê, ma tuý: ~ addict người nghiền ma tuý; miracle ~ thần dược 2 v. cho uống thuốc ngủ/mê/độc, cho uống/hít/tiêm ma tuý

      druggist n. người bán thuốc, dược sĩ

      drugstore n. hiệu thuốc, dược phòng, cửa hàng dược phẩm [bán như hiệu tạp hóa, có cả quán ăn]

      drum 1 n. cái trống; thùng hình ống [đựng xăng, dầu]: oil ~ thùng đựng dầu; ear ~ mạng nhĩ 2 v. đập, gõ, đánh

      drummer n. người đánh trống, tay trống

      drumstick n. dùi trống; cẳng gà, cẳng vịt

      drunk quá khứ của drink; adj., n. (người) say rượu: dead ~ say bí tỉ

      drunkard n. người say nghiện rượu

      drunken adj. say rượu

      dry 1 adj. khô, cạn, ráo; [rượu] nguyên chất; khô cổ, khá, khô khan, vô vị 2 v. phơi/sấy/lau khô, hong

      dry-clean v. tẩy khô, tẩy hóa học, hấp [quần áo]

      dry goods n. hàng vải len dạ

      dual adj. hai, đôi, kép, lưỡng; gấp đôi, tay đôi

      dub v. gán cho cái tên, gọi là; lồng tiếng/nhạc

      dubious adj. đáng ngờ, không đáng tin cậy, ngờ vực

      Duchess n., f. vợ công tước, nữ công tước

      duck 1 n. vịt, vịt cái; thịt vịt: roast ~ vịt quay; Peking ~ món vịt bắc kinh; like water off a ~’s back như nước đổ đầu vịt, như nước đổ lá khoai 2 v. lặn, ngụp; cúi nhanh [để né tránh]

      duckling n. vịt con

      duckweed n. bèo tấm

      duct n. ống dẫn

      dude n. công tử bột

      due 1 n. cái đáng được hưởng; món nợ, tiền phải trả; lệ phí, hội phí, đảng phí: annual ~s niên liễm; monthly ~s nguyệt liễm 2 adj. đến hạn phải trả/nộp; thích đáng, đích đáng, phải đến [ngày giờ nào]: the bill was ~ last May hóa đơn này đáng lẽ phải trả từ tháng năm; in ~ form theo đúng thể thức; after ~ consideration sau khi xem xét kỹ; ~ any minute một vài phút nữa là đến; this is ~ to an emergency chuyện này là vì một trường hợp bất thần 3 adv. đúng: ~ east đi đúng hướng đông

      duel n. cuộc đấu kiếm, vụ đọ súng

      duet n. bản nhạc cho bộ đội

      dug quá khứ của dig

      dugout n. thuyền độc mộc; hầm trú ẩn

      Duke n., m. công tước

      dull 1 adj. [dao/kéo] cùn; tối dạ, chậm hiểu, ngu; buồn tẻ, chán ngắt; mờ, đục, xỉn, âm u, ảm đạm 2 v. làm cùn; làm đỡ nhức, làm bớt nhói

      duly adv. hẳn hoi: ~ elected được bầu bán hẳn hoi; ~ arrived đến đúng lúc

      dump 1 adj. câm, không kêu, ngu ngốc, ngu xuẩn 2 n. quả tạ; người ngu, người ngốc

      dumbfound v. làm điếng người

      dummy n. người giả, hình nhân; người nộm/rơm; vật giả

      dump 1 n. chỗ đổ rác; kho đạn 2 v. đổ đi; vứt bỏ, gác bỏ; bán hạ giá [hàng ế]

      dumpling n. bánh bao; viên bột thả vào nước dùng [loại mằn thắn, xuỷ cảo]; người béo lùn

      dun 1 n. người đi đòi nợ 2 v. thúc nợ, đòi nợ; đòi nằng nặc

      dunce n. học trò ngu, người tối dạ

      dune n. cồn/đụn cát

      dung n. phân thú vật: cow ~ cứt bò

      dungarees n. quần lao động [bằng vải thô màu lam]

      dungeon n. ngục tối, hầm tù

      duo n. bộ đôi

      dupe 1 n. người nhẹ dạ, người dễ bị bịp 2 v. lừa

      duplicate 1 n. bản sao, vật giống hệt: in ~ làm hai bản 2 adj. giống hệt: ~ key chìa khóa giống hệt 3 v. sao lại; in ra nhiều bản; trùng lặp

      duplication n. sự trùng nhau

      duplicity n. trò hai mặt; sự phản bội

      durable adj. bền, lâu bền; vĩnh cửu

      duration n. thời gian [của một việc]

      duress n. sự cưỡng ép: under ~ vì bị cưỡng ép

      durian n. cây/trái sầu riêng

      during prep. trong khi, trong lúc: ~ my summer vacation trong thời kỳ nghỉ hè của tôi

      dusk n. lúc nhá nhem tối; bóng tối

      dust 1 n. bụi, cát bụi; rác; phấn hoa; đất đen 2 v. quét/phủi/lau/chùi bụi; rắc [bụi, phấn]

      dusty adj. đầy bụi, bụi bậm

      Dutch n., adj. (người/dân/tiếng) Hà lan: to go ~ rủ nhau ăn uống hoặc xem hát mà người nào trả phần người ấy; ~ treat phần ai nấy trả

      dutiable adj. phải đóng thuế

      dutiful adj. làm đúng bổn phận; có hiếu, kính hiếu

      duty 1 n. bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ; phần việc, công việc, phận sự, chức vụ; phiên trực: off ~ hết phiên làm việc; on ~ đang làm việc, đang trực 2 n. thuế đoan, thuế hải quan: import ~ thuế nhập khẩu

      duty-free adj., adv. được miễn thuế

      dwarf 1 n. người lùn; chú lùn 2 v. làm còi cọc;