Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
demobilize v. giải ngũ, cho phục viên
democracy n. nền/chế độ dân chủ; nước dân chủ
democrat n. người dân chủ; đảng viên đảng dân chủ
democratic adj. dân chủ (chủ nghĩa)
demolish v. phá hủy; đánh đổ [thuyết, huyền thọai]
demolition n. sự phá huỷ: ~ team đội phá huỷ
demon n. quỷ, ma quỷ, yêu ma, yêu quái
demonstrate v. chứng minh; bày tỏ; biểu tình
demonstration n. sự chứng minh; sự biểu hiện; cuộc biểu tình (tuần hành), cuộc biểu dương lực lượng
demonstrative adj. chỉ định
demonstrator n. người dự cuộc biểu tình
demoralize v. làm mất tinh thần; làm đồi bại
demote v. giáng cấp, giáng chức
demure adj. từ tốn, nghiêm trang, nghiêm chỉnh
den n. hang [gấu, sư tử]; sào huyệtl phòng nhỏ
denial n. sự phủ nhận; sự từ chối: ~ of request từ chối một yêu cầu
denomination n. loại, đơn vị, hạng [tiền, giấy bạc, tem]; giáo phái, tông phái; tên gọi
denominator n. mẫu số
denote v. có nghĩa là; biểu hiện, chứng tỏ
denounce v. tố cáo/giác, cáo phát, vạch mặt; tuyên bố bãi bỏ [hiệp ước]
dense adj. dày đặc; rậm rạp; đông đúc, trù mật; đần, đần độn
density n. sự dày đặc; sự trù mật, mật độ, tỷ trọng; tính ngu đần
dent 1 n. vết mẻ/sứt 2 v. làm mẻ
dental adj. (thuộc) răng: the ~ treatment is very expensive chữa răng thì đắt lắm
dentist n. nha sĩ, bác sĩ răng
dentistry n. khoa răng, nha khoa
denture n. hàm răng giả
denude v. lột trần, lột vỏ, làm rụng lá; tước
denunciation n. sự tố cáo; sự tuyên bố bãi bỏ
deny v. chối [lỗi]; phủ nhận; từ chối không cho: to ~ a charge phủ nhận lời buộc tội
deodorant n. chất khử mùi, thuốc hôi nách
depart 1 v. ra đi, rời khỏi, khởi hành: the train will ~ at 6.00 p.m. xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ chiều 2 v. từ trần, chết; đi trệch, lạc đề: to ~ from a subject lạc đề
departed adj. đã chết/đi
department n. ban, khoa; ty, sở, nha, vụ, cục; gian hàng; bộ [trong chính phủ]: the ~ of linguistics khoa ngôn ngữ học, ban ngữ học; men’s clothing ~ gian hàng bán quần áo đàn ông [trong ~ store cửa hàng tổng hợp, tiệm bách hóa lớn]; ~ of state, state ~ bộ ngọai giao mỹ; ~ chairman, chairperson trưởng ban, chủ nhiệm khoa
departure n. sự ra đi, sự khởi hành; lúc đi; sự đổi hướng: ~ time giờ (tàu/xe) đi
depend v. tuỳ theo, phụ thuộc [on/upon vào]; dựa, ỷ, tin, trông mong, trông cậy [on/upon vào]: our plan ~s on the weather chương trình của chúng ta còn tuỳ ở chỗ trời tốt hay xấu; it ~s cái đó còn tuỳ; the lady ~s too much on her children bà ấy dựa vào con cái nhiều quá
dependable adj. có thể tin được, đáng tin cậy
dependence n. sự tuỳ thuộc/phụ thuộc; sự dựa vào
dependent 1 n. người sống lệ thuộc, vợ con, người nhà 2 adj. dựa/ỷ vào; phụ thuộc
depict v. vẽ, tả, miêu tả
deplete v. tháo/rút/dùng hết
deplorable adj. đáng trách, tồi, xấu, tệ
deplore v. thương, xót xa; lấy làm tiếc, phàn nàn
depopulate v. (làm) sụt số dân
deport v. trục xuất; đày, phát vãng
deportation n. sự trục xuất; sự phát vãng
deportment n. cách đi đứng, cử chỉ, phong độ
depose v. phế truất [vua]; cung khai
deposit 1 n. chất lắng; tiền đặt cọc, tiền ký quỹ; tiền/vật gửi: to leave some cash as ~ để một ít tiền đặt cọc 2 v. đặt, để; gửi, đặt [tiền]: to ~ this check into my account gởi ngân phiếu nầy vào trương mục của tôi
deposition n. sự phế truất; lời cung khai
depository n. kho chứa, nơi cất giữ
depot n. trạm đậu xe, nhà ga: train ~ ga xe lửa; bus ~ ga xe buýt; kho hàng; kho quân nhu
depraved adj. sa đọa, trụy lạc, đồi trụy, hư
depravity n. sự trụy lạc, hành động sa đọa
deprecate v. chê bai; phản đối, không tán thành
depreciate v. (làm) sụt giá
depreciation n. sự sụt giá, sự giảm giá
depress n. ấn/kéo/hạ xuống; làm ngã lòng/phiền muộn; làm yếu đi
depressed adj. suy yếu; chán nản thất vọng
depression n. sự chán nản, sự ngã lòng, sự sầu não; tình trạng đình trệ; chỗ lõm, chỗ lún
deprive v. lấy đi, cướp đi, tước đoạt
depth n. chiều/bề/độ sâu, độ dày; sự sâu xa; chỗ sâu kín nhất, đáy
deputation n. đoàn đại biểu, phái đoàn
depute v. uỷ nhiệm, uỷ quyền
deputy n. người được uỷ quyền; dân biểu, đại biểu, nghị sĩ; phó: ~ mayor phó thị trưởng
derail v. [xe lửa] trật bánh
deranged adj. bị loạn trí
derelict adj. chểnh mảng, lơ là; [tàu] vô chủ: ~ in one’s duty không làm tròn nhiệm vụ
deride v. cười, chế giễu, chế nhạo, nhạo báng
derision n. sự nhạo báng/chế giễu
derisive adj. chế giễu, chế nhạo, nhạo báng
derivation n. sự rút ra; sự bắt nguồn; từ nguyên
derivative