Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

she reads Chinese characters as well as he does chị ấy đọc chữ Hán cũng thông như anh ấy

      docile adj. dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến

      docility n. tính dễ bảo/dạy

      dock 1 n. bến tàu; xưởng đóng/chữa tàu; ghế bị cáo 2 v. vào bến, cặp bến

      doctor 1 n. tiến sĩ; bác sĩ y khoa, thầy thuốc, y sĩ: a medical ~ (~ of medicine) bác sĩ y khoa 2 v. chữa trị; cải biên, cạo tẩy [văn kiện]: to ~ a play cải biên một vở kịch

      doctorate n. bằng/học vị tiến sĩ

      doctrinaire adj. nhà lý luận giáo điều

      doctrine n. học thuyết, chủ nghĩa

      document 1 n. tài liệu, văn kiện 2 v. chứng minh

      documentary n. phim tài liệu

      dodge n., v. (sự) tránh né/lẩn tránh

      doe n. hươu/nai cái

      does xem do

      doff v. cởi [quần/áo], bỏ [mũ]

      dog 1 n. chó; chó săn; đồ chó má; thằng cha: Year of the ~ năm Tuất; to lead a ~’s life sống một cuộc đời khổ như chó; to die a ~’s death chết khổ chết sở (như một con chó); to go to the ~s thất cơ lơ vận; sa đọa; let sleeping ~s lie thôi đi, đừng chọc cứt ra mà ngửi 2 v. bám sát

      dogged adj. gan lì, lì lợm; bền bỉ, kiên trì

      doggerel n. thơ tồi, vè dở

      dogma n. giáo điều, giáo lý

      dogmatic adj. giáo điều, võ đoán

      dogmatism n. chủ nghĩa giáo điều; thái độ võ đoán

      dogwood n. cây thù du núi [hoa trắng hoặc hồng]

      doily n. (pl. doilies) khăn lót cốc/bát

      doldrums n. tình trạng ế ẩm/đình đốn

      dole 1 n. của bố thí: to go on the ~ lĩnh trợ cấp mất việc 2 v. phát nhỏ giọt

      doleful adj. buồn khổ, buồn thảm; ai oán

      doll 1 n. con búp bê 2 v. diện, mặc áo quần đẹp

      dollar n. đồng đô la, Mỹ kim; đô

      dolly n. xe đẩy [vật nặng, máy quay phim]

      dolphin n. cá heo, cá lợn

      dolt n. người đần độn

      domain n. dinh cơ; phạm vi, lĩnh vực

      dome n. vòm, mái vòm

      domestic 1 n. người làm/nhà, đày tới 2 adj. trong nhà, trong nước: ~ trade nội thương; ~ violence bạo hành trong nhà

      domesticate v. thuần hóa [súc vật]

      domicile n. chỗ ở, trú sở

      dominance n. ưu thế

      dominant adj. trội, át, có ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; thống trị

      domineering adj. hách dịch, hống hách

      dominion n. quyền thống trị; nước tự trị

      domino n. (pl. dominoes) cờ đôminô

      domino theory n. chủ thuyết domino/ăn lan dần: the late US president J.F. Kennedy believed in the ~ that if the Communists took over Vietnam, they would take over Southeast Asian countries too Tổng thống J.F. Kennedy tin vào thuyết domino rằng nếu Cộng sản chiếm Việt Nam thì chúng có thể chiếm lan qua các nước Ðông Nam Á

      don n. giáo sư, hiệu trưởng, khoa trưởng

      donate v. cho, biếu, tặng; tặng dữ, quyên tặng

      donation n. sự cho/tặng/biếu; quà tặng, đồ biếu, tiền quyên

      done quá khứ của do: the work is ~ công việc đã hòan thành; the meat is ~ thịt chín rồi

      donkey n. con lừa: Donkey đảng dân chủ của Mỹ

      donor n. người tặng/quyên: blood ~ người cho máu

      don’t abbr. (= do not): ~ (you) do it! chớ có làm thế nhé!

      doodle v. viết/vẽ nguệch ngoạc

      doom 1 n. số phận, số mệnh (không may); sự sụp đổ, sự diệt vong; sự phán quyết cuối cùng 2 v. kết án/tội; đoạ đày: ~ed to failure ắt phải thất bại

      doomsday n. ngày tận thế

      door n., cửa (ra vào): front ~ cửa trước; back ~ cửa sau; side ~ cửa bên; a ~ to success con đường dẫn tới thành công; next ~ nhà bên cạnh; out of ~s ở ngoài trời

      doorknob n. quả đấm cửa

      doorstep n. ngưỡng cửa

      doorway n. ô cửa; chỗ cửa: ~ to con đường tới …

      dope 1 n. chất ma tuý; tin riêng; người đần độn 2 v. cho dùng ma tuý, đánh thuốc mê

      dormant adj. nằm ngủ; âm ỉ, tiềm tàng, ngấm ngầm

      dormer n. cửa sổ ở mái nhà

      dormitory n. (abbr. dorm) phòng/nhà ngủ tập thể, ký túc xá

      dorsal adj. thuộc lưng, ở lưng

      dosage n. liều lượng

      dose n. liều lượng, liều thuốc

      dot 1 n. chấm nhỏ, điểm; dấu chấm [trên chữ i] 2 v. đánh dấu chấm; rải rác lấm chấm

      dotage n. tình trạng lẩm cẩm [của người già]

      dote v. lẫn, lẩm cẩm [lúc già]

      double 1 adj. gấp đôi; đôi, hai, kép: ~ pay tiền lương gấp đôi; ~ bed giường đôi, giường hai người; ~ talk lời nói không rõ ràng 2 n. số gấp đôi; người giống hệt; người đóng thay vai khác 3 v. tăng gấp đôi; gập người lại

      double-cross v. phản, đi hai mặt/mang

      double decker n. xe buýt hai tầng

      double entendre n. câu hai nghĩa, cách chơi chữ hai nghĩa

      double-spaced adj. [bản đánh máy] cách hai dòng

      doublet n. từ sinh đôi, cặp đôi

      doubt 1 n. sự nghi ngờ/ngờ vực; sự do dự/nghi ngại: in ~ còn nghi ngờ/nghi ngại; I have no ~ tôi chắc chắn 2 v. không tin, nghi ngờ, ngờ vực; nghi ngại, do dự, lưỡng lự

      doubtful adj. hồ nghi, nghi ngờ; đáng nghi/ngờ

      doubtless adv. chắc chắn, không còn nghi ngờ gì

      dough n. bột nhào; slg. tiền, xìn

      doughnut