Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle Compact Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462918331



Скачать книгу

      cường bạo adj. viciously cruel

      cường dương adj. aphrodisiac

      cường điệu v. to exaggerate, to magnify

      cường độ n. intensity

      cường hào n. village tyrant

      cường lực n. force [as an instrument]

      cường quốc n. powerful great nation

      cường quyền n. brute force, cruel power

      cường thịnh adj. prosperous, flourishing: xây dựng đất nước cường thịnh to build a prosperous country

      cường tráng adj. hale and healthy, vigorous, robust

      cưỡng v. to compel, to force: miễn cưỡng to be reluctant, be unwilling; reluctantly, unwillingly

      cưỡng bách v. to make compulsory, to force, to coerce: lao động cưỡng bách forced labor; cưỡng bách giáo dục compulsory education; cưỡng bách tòng quân compulsory military service

      cưỡng dâm v. to rape

      cưỡng ép v. to force, to coerce: tự nguyện làm chứ không ai cưỡng ép to do something of one’s free will, not under coercion

      cướp v. to rob, to loot, to ransack: ăn cướp to rob; cướp ngôi to usurp the throne; kẻ cướp robber, bandit, pirate; cướp bóc to rob, to loot; cướp đoạt to take over by robbery; cướp giật to rob by snatching

      cứt n. excrement, feces; dung (= phân): cứt sắt [iron] dross, slag, cinder, scoria; mầu cứt ngựa khaki

      cưu mang v. to carry in one’s womb; to support

      cứu v. to save, to rescue: cầu cứu to seek help; cấp cứu [to give] first aid, emergency aid

      cứu cánh n. the end; the purpose [opp. phương tiện the means]

      cứu giúp v. to help, to relieve

      cứu hỏa v. to put out a fire: lính cứu hỏa fireman; đội cứu hoả fire brigade

      cứu quốc v. to save the country

      cứu tế v., n. to aid, to give relief to; aid

      cứu thế v. to save the world: Chúa Cứu thế the Savior; dòng Chúa Cứu thế the Redemptionists

      cứu thương v. to give first aid: xe cứu thương ambulance; nữ cứu thương nurse

      cứu tinh n. the Savior

      cứu vãn v. to save: cứu vãn tình thế to save the situation

      cứu viện v. to aid, to assist, to reinforce: cứu viện nạn nhân thiên tai to aid the victims of natural disasters

      cứu vớt v. to rescue, to save

      cứu xét v. to consider

      cừu n. sheep: cừu cái ewe; cừu non lamb; thịt cừu mutton; cừu đực ram; người chăn cừu shepherd

      cửu num. R nine (= chín): đệ cửu chu niên the ninth year

      cửu chương n. multiplication table: học thuộc bản cửu chương to learn the multiplication table by heart

      Cửu Long Giang n. the Mekong River

      cữu n. R coffin: linh cữu bier

      cựu adj. R old, used (= cũ); R former [opp. tân]: thủ cựu conservative; cựu giám đốc former director; tay kỳ cựu old timer, veteran; cựu binh sĩ/cựu chiến binh war veteran; tống cựu nghinh tân to bide farewell to the Old Year and to welcome the New Year

      Cựu Kim Sơn n. San Francisco: đi thăm thành phố Cựu Kim Sơn to visit San Francisco

      cựu nho n. traditionally trained scholar

      cựu trào n. former dynasty

      Cựu Ước n. Old Testament

      D

      da n. [SV bì] skin, hide, leather: nước da complexion; lột da to skin; lên da non [of wound] to heal; người da đen colored person, negro, negress; người/mọi da đỏ Indian, Redskin; nhà máy thuộc da tannery; da láng patent leather; da lợn pig skin; cái da bọc xương to be emaciated

      da dẻ n. complexion

      da diết adj. gnawing, tormenting

      da gà n. goose-flesh, the creeps

      da liễu n. venereal diseases: bị bệnh da liễu to have venereal diseases

      da thịt n. skin and flesh

      da thuộc n. leather: giầy bằng da thuộc leather shoes

      da trời n. sky-blue

      dã v. to neutralize the effect of [alcohol, liquor rượu, poison độc]: dã rượu to neutralize the effect of alcohol

      dã ca n. pastoral song, folk song

      dã cầm n. wild animals

      dã chiến n. field combat, fighting in the countryside

      dã man adj. savage, barbarian

      dã nhân n. peasant, boor; orang utan

      dã sử n. chronicle; unofficial history

      dã tâm n. wild ambition, wicked in tention

      dã thú n. wild animals, wild beast

      dã tràng n. little sand crab which carries sand on the beach

      dạ 1 intj. [polite particle] Yes! [I’m here, I’m coming, I heard you]; (= vâng) Yes, you’re right; Yes, I’ll do that; No, it’s not so [you’re right]: dạ không; gọi dạ bảo vâng to say dạ when summoned and vâng when told something; to be obedient, well-behaved 2 n. felt; wool: mũ dạ felt hat; chăn dạ woolen blanket; áo dạ woolen dress 3 n. stomach, abdomen; heart, courage: hả dạ content, satisfied; chắc dạ/vững dạ to be sure; sáng dạ intelligent; bụng dạ/lòng dạ heart; gan dạ courageous; tối dạ dull, slow-witted; bụng mang dạ chửa to be pregnant; trẻ người non dạ young and immature; ghi lòng tạc dạ to remember for ever

      dạ con n. uterus: chửa ngoài dạ con extra-uterine pregnancy

      dạ dày n. stomach (= bao tử): đau dạ dày stomach-ache

      dạ du n. sleep walking at night

      dạ đài n. hell

      dạ hành n. night journey

      dạ hội n. evening party

      dạ hương n. hyacinth

      dạ khách n. night visitor, night guest

      dạ khúc n. serenade

      dạ quang adj. luminous

      dạ vũ n. night-time dance party

      dạ xoa n. ugly creature

      dạ yến n. evening party, night feast

      dạc adj. to be worn out, threadbare

      dai adj. tough, leathery; solid, durable, resistant: nhớ dai to remember for a long time; sống dai to live long; nói dai to be persistent in speech

      dai dẳng adj. dragged out

      dai nhách adj. very tough: miếng thịt dai nhách very tough meat

      dái n.