Название | Tuttle Compact Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462918331 |
dẫn điện v. to conduct electricity
dẫn đường v. to show the way
dẫn giải v. to explain and comment
dẫn khởi v. to bring about, to provoke
dẫn kiến v. to introduce [somebody to see somebody]
dẫn lực n. attraction
dẫn nhiệt v. to conduct heat
dẫn thủy v. (nhập điền) to irrigate [ricefields]
dẫn xác v. to come in person
dận v. to trample, to tread, to step on
dâng v. to offer [tribute, gift, petition]
dâng v. [of water] to rise
dập v. to put out [fire lửa]; to bury, to cover; to be broken; to hit, to knock; to stamp out: dập tắt lửa to put out a fire; dập liễu vùi hoa to brutalize a woman
dấp v. to wet, to soak: dấp nước vào khăn to wet a towel
dập dìu adj. bustling with people, getting in a great number
dập tắt v. to put out, to stamp out [fire]: dập tắt đám cháy to stamp out a fire
dật sĩ n. retired scholar, retired official
dâu 1 n. daughter-in-law: con dâu, nàng dâu daughter-in-law; cô dâu bride; đón dâu/rước dâu to go and get the bride at her parents’ home; đưa dâu to accompany the bride to her new home 2 n. strawberry: dâu ta mulberry; dâu tây strawberry
dấu n. sign, mark, accent mark, accent, tone mark; stamp, seal: đánh dấu to mark; to put an accent mark; đóng dấu to stamp, to affix the stamp or seal
dấu chấm n. period, full stop [.]
dấu chấm phẩy n. semicolon [;]
dấu hỏi n. question mark, mark for low rising tone [?]
dấu huyền n. mark for falling tone; grave accent [`]
dấu mũ n. circumflex accent [ˆ]; mark for secondary stress
dấu nặng n. mark for low constricted tone; dot [.]
dấu ngã n. mark for creaky rising tone; tilde [~]
dấu ngoăïc đơn n. parenthesis [( )]
dấu ngoặc kép n. inverted commas, quotation marks [“ ”]
dấu ngoặc vuông n. bracket [[ ]]
dấu phẩy n. comma [,]
dấu sắc n. mark for high rising tone or primary stress; acute accent [ ù]
dấu than n. exclamation mark [!]
dấu vết n. trace, vestige
dầu 1 n. oil, petroleum: mỏ dầu/giếng dầu oil well; đèn dầu old lamp; máy ép dầu oil press; nhà máy lọc dầu oil refinery; hãng dầu oil company; giấy dầu oil paper used for wrapping; xì dầu soy sauce 2 conj. (= dù) though, although: mặc dầu/dầu mà/dầu rằng although
dầu ăn n. salad oil, table oil
dầu bạc hà n. peppermint oil, tiger balm
dầu cá (thu) n. cod liver oil
dầu dừa n. coconut oil
dầu đậu phọng n. peanut oil
dầu hắc adj. far
dầu hoả n. kerosene, petroleum
dầu hôi n. kerosene, oil, petroleum
dầu lạc n. peanut oil
dầu lòng v. to be kind enough to
dầu mà conj. although, though, even though
dầu mỡ n. machine oil
dầu rằng conj. although, though, even though
dầu sao conj. (= chăng nữa) at any rate, anyway
dầu thông n. oil of turpentine
dầu xăng n. petrol, gasoline
dẫu conj. though, although, despite the fact that: dẫu rằng in spite of the fact that; cf. tuy, dù, dẫu dẫu mà conj. though, although, despite the fact that, in spite of the fact that
dẫu rằng conj. though, although, despite the fact that, in spite of the fact that
dây n. string, cord: dật dây to pull the strings; nhẩy dây to skip; thang dây rope ladder; một sợi dây a piece of string; một cuộn dây a roll of string
dây chuyền n. necklace
dây cương n. bridle
dây dưa v. to drag, to get involved
dây điện n. electric wire
dây đồng n. brass wire
dây gai n. hemp rope
dây giầy n. shoe lace, shoe string
dây kẽm gai n. See dây thép gai
dây lưng n. sash, belt
dây thép n. steel wire [clothes line]; electric wire; wire, telegram [with đánh to send]
dây thép gai n. barbed wire
dây tơ hồng n. marriage bonds, matrimonial ties
dây xích n. chain: phản ứng dây xích chain reaction
dây xích thằng n. See dây tơ hồng
dây xoắn n. torsion wire
dấy v. to raise [troops binh; arm quân]; to cause: dấy loạn to revolt; dấy lên to rise up, to rebel
dậy v. to wake up: ngủ dậy/thức dậy to get up; đứng dậy to stand up; ngồi dậy to sit up
dậy thì adj. pubescent, pubertal: tuổi dậy thì puberty
dè 1 adj. to be moderate; reserved: dè dặt cautious 2 v. to foresee, to expect: kiêng dè to have consideration for; không dè unexpectedly; nào dè, ai dè, dè đâu who would suspect
dè bỉu v. to slight, to sneer at
dè chừng v. to foresee the eventuality of
dè dặt v., adj. to be reserved, be cautious, to be careful
dè xẻn v. to save here and there, to be parsimonious
dẻ n. hazel nut: hạt dẻ chestnut
dèn dẹt adj. relatively flattened
deo dẻo adj. relatively pliable and soft
dẻo adj. pliable and soft: chất dẻo plastic; mềm dẻo flexible, diplomatic
dẻo dai adj. enduring, resistant and supple
dẻo dang adj. lithesome, resistant
dẻo quẹo v. very lithely
dẻo sức adj. untiring, indefatigable
dẻo tay adj. agile
dép n. sandal, slipper: chiếc dép for one slipper; đôi dép a pair of sandals
dẹp v. to put away, to arrange: dẹp lại to put in order; dẹp loạn to repress a rebellion; dẹp chỗ cho to make room for; dẹp đường to clear the way
dẹt adj. flat or flattened
dê