Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
endurance n. sự chịu đựng: beyond/past ~ không thể nhẫn nại được nữa
endure v. chịu đựng, cam chịu; kéo dài, tồn tại
enduring adj. lâu dài, bền vững, vĩnh cửu
enemy 1 n. kẻ thù, địch thủ, quân địch: to be one’s own ~ tự mình hại mình 2 adj. của địch, thù địch
energetic adj. mạnh mẽ, mãnh liệt; đầy sinh lực
energy n. sinh lực, nghị lực; năng lượng: atomic ~ nguyên tử; electric ~ điện; solar ~ năng lượng mặt trời; the ~ crises cuộc khủng hoảng về năng lượng; kinetic ~ động năng
enforce v. thi hành, thực thi (luật); bắt theo
enforcement n. việc thi hành; sự bắt phải theo
engage 1 v. hẹn, hứa hẹn, cam kết: to ~ oneself to do something hứa hẹn làm việc gì 2 v. đính hôn, hứa hôn: to be ~d to … (for marriage) … đính hôn với … 3 v. mắc bận: they tried to ~ her in conversation họ cố giữ cho cô ấy bận nói chuyện hoài; to be ~ed in doing something bận làm việc gì
engaged adj. đã đính hôn/hứa hôn; mắc bận
engagement n. sự hứa hôn, sự đính hôn; sự hẹn/bận; sự thuê người làm; cuộc giao chiến: ~ ring nhẫn đính hôn, nhẫn phi ăng xê; to have a previous ~ có hẹn trước rồi
engender v. sinh ra, gây ra
engine n. máy, động cơ; đầu máy xe lửa
engineer n. công trình sư, kỹ sư: civil ~ kỹ sư xây dựng; electrical ~ kỹ sư điện
engineering n. nghề kỹ sư/công trình kỹ sư; kỹ thật: civil ~ kỹ thuật xây dựng; military ~ kỹ thuật công binh; mechanical ~ kỹ thuật cơ khí
England n. nước Anh, Anh quốc
English 1 n. tiếng Anh; người dân Anh: the king’s ~ tiếng Anh tiêu chuẩn; modern ~, Middle ~ tiếng Anh thời trung cổ 2 adj. (thuộc/của) Anh: ~ dictionary từ điển tiếng Anh
engrave v. khắc, chạm, trổ; in sâu, khắc sâu
engraving n. sự/thật khắc/chạm; bản in khắc
engross v. làm mê mải, thu hút; chiếm (thì giờ)
engulf v. nhậm chìm/sâu, cuốn đi
enhance v. làm tăng, nổi bật, nâng cao, đề cao
enigma n. điều bí ẩn, chuyện khó hiểu
enigmatic adj. bí ẩn, khó hiểu, khó giải đoán
enjoin v. bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, khiến: to ~ somebody to do something ra lệnh cho ai làm việc gì
enjoy v. thích thú, khoái; có được, hưởng (thụ): to ~ oneself khoái trá, vui tính (thưởng thức); I ~ my holidays tôi thích những ngày nghỉ lễ
enjoyable adj. thú vị, thích thú
enjoyment n. sự thích thú, sự khoái trá; điều làm vui thích; sự được hưởng, sự thưởng thức
enlarge v. mở rộng, tăng lên, khuếch trương; phóng đại/lớn, rửa lớn (ảnh): to ~ my photos sang lớn những hình của tôi
enlargement n. sự mở rộng, sự khuếch trương; tấm ảnh phóng to; sự mở rộng thêm
enlighten v. làm sáng tỏ, mở mắt cho; làm cho đỡ ngu muội/mê tín
enlightenment n. sự hết ngu muội/mê tín; sự đắc đạo
enlist v. tòng quân, đăng lính, đi làm nghĩa vụ quân sự; tuyển (quân); tranh thủ, giành được
enlistment n. sự vào lính, sự nhập ngũ/tòng quân; sự tuyển quân; sự tranh thủ được
enliven v. làm sống động, làm hoạt động/sôi nổi; làm phấn chấn/hưng thịnh, làm cho có khởi sắc
enmity n. sự thù hằn/thù địch: to be at ~ with someone thù địch với ai
ennoble v. làm thành quý tộc, phong tước cho; làm cho cao quý/cao thượng
enormity n. tội ác; hành động tàn bạo
enormous adj. to tướng, to lớn, khổng lồ, cự đại
enough 1 n. lượng đủ dùng: he has ~ to live on ông ấy đủ sống; more than ~ quá đủ 2 adj. đủ, khá: ~ money đủ tiền 3 adv. đầy đủ, khá: warm ~ đủ ấm; well ~ khá hay, khá tốt, khá giỏi
enrage v. làm giận điên, làm điên tiết
enrapture v. làm mê thích/mê mẩn
enrich v. làm giàu thêm, làm phong phú/màu mỡ
enroll v. ghi tên [đi học, đi lính]; kết nạp
enrollment n. sự ghi danh; số học sinh/sinh viên, sĩ số
en route adv. đang trên đường đi
ensemble n. đoàn kịch, đoàn văn công/hợp xướng, ban nhạc; toàn bộ, chỉnh thể
enshrine v. để vào đền miếu để tôn thờ
ensign n. cờ (hiệu), quân kỳ, đoàn kỳ, quốc kỳ; thiếu uý [hải quân Mỹ]
enslave v. bắt làm nô lệ, nô lệ hoá, nô dịch hoá
ensue v. xảy ra; sinh ra [from/on từ]
ensure v. bảo đảm
entail v. đòi hỏi; đưa đến, dẫn khởi, gây ra
entangle v. làm vướng víu, cuốn vào
enter v. vào, đâm vào; ghi [tên, khoản chi thu]: to ~ into ký kết, tham dự [hiệp ước]
enterprise n. hãng, cơ sở kinh doanh, xí nghiệp; tính dám làm
enterprising adj. dám làm, bạo [về kinh doanh]
entertain v. tiếp đãi, chiêu đãi, thết đãi; giải trí, tiêu khiển, giải buồn; nuôi dưỡng, ấp ủ, hoài bão [hy vọng, mộng, v.v.]
entertaining adj. giải trí, thú vị
entertainment n. sự thết đãi; thú tiêu khiển; phần văn nghệ
enthrall v. hấp dẫn, làm mê hoặc/mê mệt
enthrone n. đưa lên ngôi, tôn lên (làm vua)
enthusiasm n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm
enthusiastic adj. hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng
entice v. dụ, dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử
enticement n. sự dụ dỗ/rủ rê; sức lôi cuốn; mồi
entire