Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

1 n. cái đánh/vỗ/xoa nhẹ; sự chấm nhẹ; miếng 2 v. đánh/vỗ/xoa/chấm nhẹ

      dabble v. vầy, lội [nước]; học đòi làm …

      dad, daddy n. bố, cha, thầy, ba

      daffodil n. thủy tiên hoa vàng

      dagger n. dao găm

      dahlia n. hoa thược dược

      daily 1 n. báo hàng ngày: our city has three dailies [= three ~ newspapers] thành phố của chúng tôi có ba tờ báo hàng ngày 2 adj., adv. hàng ngày: twice ~ mỗi ngày hai lần

      dainty 1 n. miếng ngon 2 adj. [món ăn] ngon, chọn lọc; khảnh ăn, thanh cảnh; xinh xắn, thanh nhã

      dairy n. bơ sữa: ~ farm trại sản xuất bơ sữa; ~ cattle bò sữa; ~ product sản phẩm sữa, bơ

      dais n. bệ, bục, đài

      daisy n. hoa cúc

      dally v. ve vãn, chim chuột; đủng đỉnh, dây dưa

      dam 1 n. đập nước: a hydroelectric ~ đập thủy điện 2 v. ngăn bằng đập; kiềm chế

      damage n. sự thiệt hại; tiền bồi thường: the last flood caused ~ to these houses trận lụt vừa rồi đã làm thiệt hại những ngôi nhà nầy 2 v. làm hỏng, làm hại, làm tổn thương [danh dự …]: to ~ someone’s reputation làm thương tổn đến danh tiếng người khác

      dame n. phu nhân, bà, lệnh bà

      damn 1 n. lời nguyền rủa: don’t give a ~ đếch cần 2 v. nguyền rủa, đọa đầy 3 intj. ~ it! đồ trời đánh thánh vật! đồ khốn kiếp! [câu chửi thề, không nên dùng chỗ lịch sự]

      damnation n. sự nguyền rủa, kiếp đọa đầy

      damned 1 adj. bị đầy đọa; đáng ghét, đáng rủa; ghê tởm, kinh khủng 2 adv. quá lắm, quá xá

      damp n., adj. (sự) ẩm thấp, ẩm ướt

      dampen v. làm ẩm, làm ướt; làm nản, làm nhụt

      damper n. bộ giảm âm, bộ giảm sốc; gáo nước lạnh

      dance 1 n. điệu nhảy, sự khiêu vũ; tiệc nhảy, dạ vũ, liên hoan có khiêu vũ: square ~ phương bộ vũ; ~ band ban nhạc nhảy; ~ hall phòng nhảy, vũ sảnh; ~ floor sàn nhảy 2 v. nhảy múa, khiêu vũ; nhảy lên: to ~ a tango nhảy điệu tango; I can’t ~ tôi không biết nhảy

      dancer n. diễn viên múa, vũ nữ, vũ công

      dancing n. sự nhảy múa; sự khiêu vũ: ~ partner người cùng nhảy với mình

      dandelion n. cỏ bồ công anh “dandelion” (a plant)

      dandruff n. gàu: ~ remover thuốc trừ gàu

      dandy 1 n. công tử bột; cái đạp/sang/hay nhất 2 adj. diện, bảnh; nhất, số dách, tuyệt

      danger n. sự/mối nguy hiểm; nguy cơ, mối đe dọa

      dangerous adj. nguy hiểm; [bệnh] hiểm nghèo, nguy cấp; [người] nham hiểm, lợi hại

      dangle v. lủng lẳng, đu đưa, lúc lắc; nhử

      dank adj. ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp

      dapper adj. bảnh bao, diện

      dapple v. chấm lốm đốm: ~d deer hươu sao

      dare v. dám; thách: how ~ you? sao mày dám làm thế?; I ~ say tôi dám chắc; to ~ someone to do it thách ai làm chuyện ấy

      daredevil n. người liều lĩnh/táo bạo

      dark 1 n. bóng/chỗ tối; lúc tối trời: before ~ trước lúc tối trời; in the ~ about không hay biết gì về 2 adj. tối, tối tăm; u ám: a ~ complexion nước da ngăm đen; ~ color màu sẫm

      darken v. (làm) tối lại; (làm) sạm lại; (làm) thẫm/sẫm lại; (làm) buồn phiền

      darling 1 n. người thân yêu; con cưng; anh/em yêu: thank you! my ~ cảm ơn em/anh yêu 2 adj. yêu quý, cưng, đáng yêu

      darn v. mạng [quần áo, bít tất]

      dart 1 n. phi tiêu, mũi tên, cái lao: ~ s trò ném phi tiêu 2 v. ném, phóng; lao mình vào/tới

      dash 1 n. cái gạch ngang dài; sự lao/xông tới 2 v. va mạnh, đụng mạnh; lao/xông tới; làm tiêu tan

      dashboard n. bảng đồng hồ xe hơi trước mặt người lái

      dashing adj. chớp nhoáng; sôi nổi, hăng hái

      dastardly adj. kẻ hèn nhát

      data n. dữ kiện, số liệu, cứ liệu, tài liệu

      date 1 n. quả chà là 2 n. ngày tháng; kỳ hạn; sự hẹn gặp; người đi chơi với mình: a ~ with my dentist giờ hẹn với ông nha sĩ của tôi; she is my ~ cô ấy là bạn cùng đi chơi với tôi; ~ of birth, birth~ ngày sinh; what ~ is today? hôm nay là ngày mấy? 3 v. đề ngày tháng; xác định thời đại; hẹn đi chơi với [bạn]; có từ: this book ~s from last century quyển sách này có từ thế kỷ trước

      dated adj. đề ngày …; lỗi thời, xưa rồi

      dative n, adj. (thuộc) tặng cách

      datum n. số ít của data

      daub v. trát/phết lên; vẽ bôi bác

      daughter n. con gái, ái nữ: I have one ~ and one son tôi có một gái một trai

      daughter-in-law n. con dâu, nàng dâu

      daunt v. đe dọa, làm nản lòng; khuất phục

      dauntless adj. gan dạ, bất khuất, kiên cường

      dawdle v. la cà, lãng phí thời gian

      dawn 1 n. bình minh, lúc tảng sáng, lúc rạng đông: at ~ lúc rạng đông; the ~ of civilization buổi đầu của thời đại văn minh 2 v. ló rạng, hé rạng; hiện/lóe ra trong trí: it ~ed on me that tôi chợt nghĩ ra rằng …

      day n. ngày: ~time ban ngày; twice a ~ mỗi ngày hai lần; ~ by ~ từng ngày một; every~ mỗi ngày, ngày nào cũng, hàng ngày; every other ~ cách hai ngày một lần; in less than a ~ chưa đầy một ngày; these ~s lúc/dạo này; those ~s khi/thời đó; the ~ after hôm sau; the ~ after tomorrow ngày kia; the ~ before yesterday hôm kia; the ~ before hôm trước; ~ and night suốt ngày đêm; all ~ long suốt ngày

      daybreak n. lúc rạng đông

      daydream n., v. mơ mộng, mơ màng (hão huyền)

      daylight n. ánh sáng ban ngày: in broad ~ giữa ban ngày ban mặt, lúc thanh thiên bạch nhật; ~ saving giờ mùa hè

      daytime n. ban ngày

      daze n., v. (sự) choáng váng/bàng hoàng

      dazzle 1 n. sự chói mắt 2 v. làm chói/hoa/lóa mắt

      dead