Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
cripple 1 n. người què, người tàn tật 2 v. làm què, làm tàn phế, làm hỏng, làm tê liệt [cố gắng]
crisis n. (pl. crises) cuộc khủng hoảng, cơn bệnh: cabinet ~ khủng hoảng nội các; energy ~ khủng hoảng năng lượng
crisp 1 adj. giòn, nhanh nhẹn, hoạt bát, [không khí] mát lành 2 v. làm giòn, rán giòn
criss-cross 1 n. đường/dấu chéo 2 adj., adv. bắt chéo nhau 3 v. đi/chạy/đặt chéo nhau
criterion n. (pl. criteria) tiêu chuẩn
critic n. nhà phê bình, người chỉ trích
critical adj. phê bình, phê phán, hay chê bai, [tình trạng] nguy ngập/kịch, [độ nhiệt] tới hạn
criticism n. sự/lời phê bình/phê pháp/bình phẩm chỉ trích: self-~ sự tự phê bình
criticize v. phê bình, phê phán, chỉ trích
croak 1 n. tiếng kêu của ếch/quạ 2 v. [ếch nhái] kêu ộp ộp, [quạ] kêu quạ quạ
crock n. bình sành, lọ sành
crockery n. bát đĩa bằng sành
crocodile n. cá sấu: ~ tears nước mắt cá sấu
crony n. bạn chí thân, bạn nối khố
crook n. cái móc, cái gậy có móc, khúc quanh, kẻ đi lừa, tên lưu manh
crooked adj. cong, không thẳng thắn, không thật thà, quanh co
crop 1 n. vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng: rice ~ vụ lúa; industrial ~s cây công nghiệp 2 n. sự cắt tóc ngắn: to have a close ~ cắt tóc ngắn
cross 1 n. dấu chữ X: please put a ~ next to those you agree hãy gạch chéo bên cạnh điều bạn đồng ý 2 n. cây thánh giá, đài thập ác, dấu chữ + [ra dấu bằng tay phải], dấu/hình chữ thập, thập tự, dấu gạch ngang ở chữ cái [như đ, t], bội tinh, vật lai giống: the Red ~ Hội chữ thập đỏ, Hội hồng thập tự; a mule is a ~ between a horse and an ass con của ngựa và lừa là con la 3 v. qua [đường, sông, cầu], vượt qua, đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt/xếp chéo nhau, vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo nhau: to ~ the sea vượt biển; to ~ one’s legs vắt chân chữ ngũ; to ~ oneself [người đi đạo] làm dấu (chữ thập); to ~ out xoá đi; don’t ~ the road đừng băng ngang qua đường 4 adj. chéo nhau, vắt ngang qua, bực mình, cáu, gắt: he’s ~ with his son ông ấy cáu với con trai; at ~ purposes hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến
crossbow n. cái nỏ, cái ná
cross-examination n. sự/cuộc thẩm vấn/vặn hỏi
cross-eyed adj. lác mắt
crossing n. sự vượt qua, ngã tư, lối đi bộ qua đường
crossroads n. ngã tư
cross-section n. hình cắt ngang, tiết diện
crossword n. ô chữ: ~ puzzle trò chơi ô chữ
crotch n. chạc cây, đáy chậu, đũng quần
crouch n., v. (sự) thu mình lấy đà, (sự) né/cúi
crow n. con quạ, xà beng, đòn bẩy: as the ~ flies theo đường chim bay; to eat ~ chịu nhục
crow 1 n. tiếng gà gáy 2 v. [gà] gáy, khoe, tự đắc
crowbar n. xà beng, đòn bẩy, cái nạy nắp thùng
crowd 1 n. đám đông, đống, vô số, bọn, lũ, tụi 2 v. xúm lại, bu lại, tụ tập, đổ xô đến, chen chúc, làm chật ních, nhét đầy, nhồi nhét
crowded adj. đông đúc, chật ních, tràn đầy
crown 1 n. mũ miện, mũ vua, ngôi vua, vòng hoa lá đội đầu, đỉnh, ngọn, chóp, thân răng: ~ Prince Thái tử. 2 v. đội mũ miện cho, tôn lên làm vua, bao quanh ở đỉnh, ban thưởng, tặng thưởng, bịt [răng]; ~ed with success thành công rực rỡ
crucial adj. cốt yếu, chủ yếu, quyết định
crucible n. nồi nấu kim loại
crucifix n. hình thập ác
crucify v. đóng đinh vào giá chữ thập, hành hạ
crude adj. thô, sống, nguyên, thô lỗ, thô bỉ, lỗ mãng, thô bạo, [phương pháp] thô thiển: ~ oil dầu thô, dầu chưa lọc
cruel adj. độc ác, hung ác, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, phũ phàng, hiểm nghèo, tàn khốc
cruelty n. tính độc ác, sự tàn bạo/tàn ác
cruet n. lọ dầu, lọ giấm (để bàn ăn)
cruise 1 n. cuộc đi chơi tàu biển 2 v. đi chơi biển
cruiser n. tàu tuần tiễu, tuần dương hạm
crumb n. miếng, mẫu, mảnh vụn bánh, tý, chút, mẩu
crumble v. vỡ vụn, đổ nát, [cơ sở] sụp đổ
crumple v. vò nhàu, vò nát [quần áo]
crunch 1 n. tiếng nhai gặm, tiếng răng rắc 2 v. gặm, nhai, (nghiến) kêu răng rắc, (làm) kêu lạo xạo
crusade 1 n. đạo quân chữ thập, thập tự quân, cuộc viễn chinh chữ thập, thập tự chinh, chiến dịch, cuộc vận động 2 v. vận động [for cho]
crush 1 n. sự ép/vắt, sự nghiền nát, sự đè bẹp, sự vò nhàu/nát, đám đông chen lấn, sự phải lòng: orange ~ nước cam 2 v. ép, vắt, nghiền nát, đè bẹp, vò nhàu/nát, dẹp tan, nhét/tống/ấn vào, chen chúc xô đẩy
crust 1 n. cùi/vỏ bánh, vỏ cứng, vẩy cứng 2 v. đóng vỏ cứng, đóng vẩy cứng
crusty adj. cứng, giòn, càu nhàu, cộc lốc
crutch n. cái nạng, vật chống/đỡ, cái chống: a pair of ~es đôi nạng (gỗ)
crux n. điểm then chốt, cái nút
cry 1 n. tiếng kêu, tiếng hò reo, sự/tiếng khóc lóc 2 v. kêu, la, reo hò, rao, khóc, khóc lóc, kêu khóc
cryptic adj. bí mật, khó hiểu
cryptography n. (cách viết) mật mã
crystal n. tinh thể, pha lê, mặt kính đồng hồ
crystalline adj. thuỷ tinh, pha lê
crystallize v. kết tinh, cụ thể hoá
cub n. hổ con, sư tử con, gấu con, sói con, v.v.: ~ scout sói con hướng đạo
cube 1 n. hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba: ice ~ viên nước đá; flash ~ bóng đèn máy