Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

      crab 1 n. con cua: ocean ~ con cua bể 2 n. quả táo dại: ~ apple, người hay gắt gỏng

      crabbed adj. càu nhàu, khó đọc, khó hiểu

      crack 1 n. vết nứt/rạn/nẻ, tiếng kêu đen đét/răng rắc, lời châm biếm/mỉa mai: the window was open a ~ cửa sổ hé mở một tí; at the ~ of dawn lúc rạng đông 2 v. quất [roi] đen đét, làm nứt/rạn, kẹp vỡ [quả hạch nut], đập vỡ [quả trứng], mở trộm [tủ két safe], kêu đen đét/răng rắc, nổ giòn, rạn nứt, [tiếng] vỡ: to ~ down on đàn áp; to ~ up kiệt sức (tinh thần), cười không nhịn được, [ô tô] đâm, đụng 3 adj. cừ, xuất sắc

      cracker n. bánh quy giòn [mặn hoặc ngọt]: fire ~ pháo

      crackle n., v. (tiếng) kêu tanh tách/răng rắc/lốp bốp

      crackpot n. người gàn

      cradle 1 n. cái nôi, nguồn gốc, nơi phát tích: the ~ of Vietnamese civilization cái nôi của nền văn minh Việt Nam; from the ~ từ thuở nằm nôi 2 v. nâng niu bế [em bé]

      craft n. nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khóe/lới, tàu: air~ máy bay

      craftsman n. thợ thủ công, tay nghề điêu luyện

      craftsmanship n. tài khéo léo, sự lành nghề

      crafty adj. xảo quyệt, nhiều mánh khoéù/lới, láu cá, xảo trá

      crag n. vách đá

      cram v. nhồi, nhét, tọng, tống, học gạo/rút

      cramp 1 n. chứng chuột rút 2 v. làm co gân, câu thúc, bó buộc, gò bó

      crane 1 n. con sếu, cần trục: a pine tree and ~ painting bức họa tùng hạc 2 v. cất/bốc bằng cần trục, vương, nghển [cổ]

      crank 1 n. cái tay quay, cái maniven: he’s a ~ anh ta lập dị 2 v. quay [máy] bằng maniven

      cranky adj. cáu kỉnh, [trẻ con] gắt ngủ, quấy

      cranny n. (pl. crannies) vết nứa/nẻ, xó xỉnh

      craps n. (trò) chơi súc sắc [to shoot chơi/gieo]

      crash 1 n. tiếng nổ, tiếng đổ sầm, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, vụ đâm ô tô, vụ đổ/rớt máy bay, sự phá sản 2 v. phá tan/vụn, lẻn, chuồn (không có vé, không được mời), rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống, đâm sầm vào/xuống, phá sản: his car was ~ed xe ông ta bị đụng

      crass adj. dốt đặc, đần độn, thô bỉ, bần tiện

      crate 1 n. thùng thưa, sọt, xe hơi cũ, máy bay cũ 2 v. đóng thùng/sọt [hoa quả, đồ gốm]

      crater n. miệng núi lửa, hố bom

      crave v. thèm muốn, khao khát, ao ước, van nài, cầu xin [sự tha thứ forgiveness]

      craving n. sự thèm muốn, lòng khao khát

      crawl 1 n. sự bò/trườn, kiểu bơi trườn/crôn 2 v. bò, trường, lê bước/chân, bò lê, luồn cúi, quỵ lụy, sởn gai ốc

      crayfish n. tôm

      crayon n. bút chì màu, than/phấn vẽ

      craze n. sự say mê, mốt

      crazy adj. điên rồ, mất trí, khùng, quá say mê: he is ~ about swimming anh ấy mê bơi

      creak 1 n. tiếng cót két/cọt kẹt/kẽo kẹt 2 v. cót két, cọt kẹt, kẽo kẹt

      creaky adj. [cầu thang, bản lề, v.v.] kêu cót két

      cream 1 n. kem [lấy từ sữa, cà lem, bôi mặt, cạo râu], tinh hoa 2 v. gạn lấy kem: to ~ off the best gạn lấy phần tốt nhất 3 v. cho kem vào, bôi/thoa kem: ~ cheese phó mát bằng sữa còn để kem; ~ puff bánh su nhồi kem; ~ colored màu kem

      creamery n. xưởng làm bơ, phó mát, hiệu sữa

      creamy adj. có nhiều kem, mịn, mượt

      crease 1 n. nếp gấp [ở quần], nếp nhăn 2 v. gấp nếp, là cho rõ nếp, làm nhăn, làm nhàu nát

      create v. tạo ra/nên/thành, sáng tạo, gây ra/nên

      creation n. sự tạo thành, sự sáng tạo, sáng tác, tác phẩm, vật sáng tạo, kiểu áo mới nghĩ ra

      creative adj. (có óc) sáng tạo

      creativity n. óc/tính sáng tạo

      creator n. người sáng tạo/vẽ kiểu: the ~ đấng tạo hoá, tạo công, tạo nhi, hoá nhi

      creature n. sinh vật, loài vật, người, kẻ

      credence n. sự tin, lòng tin

      credentials n. giấy uỷ nhiệm, uỷ nhiệm thư, quốc thư, giấy chứng minh tư cách/năng lực, bằng cấp

      credible adj. đáng tin, tin được

      credit 1 n. sự/lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, công trạng: a ~ to his school một nguồn vẻ vang cho trường anh ấy; to give X ~ for công nhận là X có công …; he has ten books to his ~ Ông ấy đã viết được mười cuốn sách 2 n. sự cho nợ/chịu, tín dụng: to buy on ~ mua chịu; to sell on ~ bán chịu 3 v. tin, công nhận công trạng/công lao, ghi vào ở cột người ta nợ mình: we ~ed 200 dongs to his account chúng tôi đã thêm 200đ vào trương mục của anh ta

      creditable adj. vẻ vang, đáng khen ngợi

      creditor n. người cho vay, người chủ nợ

      credulity n. tính nhẹ dạ, tính cả/dễ tin

      credulous adj. nhẹ dạ, cả tin, dễ tin người

      creed n. tín điều, tín ngưỡng

      creek n. sông con, nhánh sông, lạch, vũng

      creel n. giỏ đựng cá, giỏ câu

      creep 1 n. sự bò/trường, sự sởn gáy, sự rùng mình: it gave me the ~s nó làm tôi sởn tóc gấy lên 2 v. [crept] bò, trường, đi rón rén, lẻn, [cây leo vine], bò, leo, sởn gai ốc, luồn cúi: that noise makes my flesh ~ tiếng động ấy làm cho tôi sởn gai óc

      creeper v. loài vật bò, giống cây leo

      cremate v. thiêu [xác], hoả táng

      cremation n. sự hoả táng

      Creole n. người gốc Âu sống ở Châu Mỹ, người Pháp ở bang Louisiana, thổ ngữ Pháp ở bang Louisiana, người lai da đen, tiếng pha trộn

      crept quá khứ của creep

      crepe n. hàng nhiễu/kếp, tăng tang: ~ rubber cao su kếp; ~ paper giấy kếp

      crescent n. trăng lười liềm, hình lưỡi liềm

      cress n. water ~ rau cải xoong

      crest 1 n. mào [gà],