Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

cơn giận đùng đùng 2 v. cháy rực, rực sáng, sáng chói, bừng bừng nổi giận: to ~ up cháy bùng lên, nổi giận đùng đùng

      blaze v. vạch vào cây để đánh dấu và chỉ đường

      blaze v. đồng/truyền đi, truyền bá

      blazer n. áo vét thể thao

      blazon n. huy hiệu

      bleach 1 n. thuốc tẩy trắng 2 v. chuội, tẩy

      bleacher n. khán đài, ghế dài

      bleak adj. lạnh lẽo, trống trải, hoang vắng, ảm đạm, thê lương

      bleat 1 n. tiếng be be 2 v. [dê, cừu] kêu be be

      bled quá khứ của bleed

      bleed v. [bled] chảy máu, mất máu, lấy máu để thử, hút máu hút mủ, bòn rút, thương xót.

      blemish 1 n. thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm, tì vết, vết nhơ 2 v. làm hỏng, làm nhơ nhuốc

      blench v. chùn bước, lùi bước (vì sợ)

      blend 1 n. thứ thuốc lá pha trộn, thứ trà pha trộn 2 v. [blended] trộn lẫn, pha trộn, hợp với

      bless v. [blessed/blest] giáng phúc, ban phước lành, phù hộ cho, làm hạnh phúc, may mắn

      blessing n. phúc lành, kinh đọc ở bàn ăn, điều may mắn, hạnh phúc

      blest quá khứ của bless

      blew quá khứ của blow

      blight 1 n. bệnh tàn lụi (của cây cối), tai họa 2 v. làm tàn lụi, làm hư hại

      blind 1 adj. đui mù, mù quáng, không thấy được, cụt, không có lối ra 2 v. làm mù quáng, 3 n. những người mù: among the ~, the one-eyed man is king mù cả, chột mắt làm vua 4 n. mành mành, rèm

      blindfold 1 adj. bịt mắt 2 adv. bị tịt mắt 3 v. bịt mắt

      blindness n. bệnh mù, sự mù quáng

      blink v. nháy mắt, chớp mắt, [ánh sáng] nhấp nháy, chập chờn, lung linh, bật đèn nhấp nháy, nhắm mắt làm ngơ

      bliss n. hạnh phúc, niềm sung sướng nhất.

      blissful adj. đầy hạnh phúc, sung sướng, cực lạc

      blister 1 n. vết rộp, chỗ rộp da 2 v. (làm) rộp lên

      blizzard n. trận bão tuyết

      bloc n. khối

      block 1 n. khối/tảng [đá], súc [gỗ], cái thớt, khu nhà, khu phố, sự chặn/cản đối phương: ~ letters chữ in viết hoa 2 v. làm tắc nghẽn, chặn, cản, phản đối [dự luật], phong tỏa [tiền]

      blockade 1 n. sự phong tỏa 2 v. phong tỏa, bao vây

      blockhead n. chàng ngốc, người ngu đần

      blockhouse n. lô cốt

      blond adj. tóc vàng hoe

      blonde n. cô gái tóc vàng hoe

      blood n. máu, huyết, dòng dõi, giống nòi, họ hàng, huyết thống: one’s own flesh and ~ thuộc cùng một dòng máu; in cold ~ (giết người) nhẫn tâm không biết ghê tay; ~ is thicker than water một giọt máu đào hơn ao nước lã; ~ bank ngân hàng máu; ~ bath sự tắm máu, tàn sát; ~ donor người cho máu; ~ pressure huyết áp; ~ test sự thử máu; ~ vessel mạch máu

      bloodhound n. chó săn, mật thám

      bloodshed n. cuộc đổ máu, vụ lưu huyết

      bloodshot adj. [mắt] đỏ ngầu

      bloodsucker n. con đỉa, người hút máu, hút mủ

      bloodthirsty adj. khát máu, tàn bạo

      bloody adj. dính/vấy/đẫm máu, bị chảy máu

      bloom 1 n. hoa, thời kỳ rực rỡ tươi đẹp, tuổi xuân: in (full) ~ đang nở rộ 2 v. ra/nở hoa, đang ở trong thời kỳ tươi đẹp nhất

      bloomers n. quần buộc túm (phụ nữ)

      blossom 1 n. hoa [của cây ăn quả] 2 v. ra/trổ hoa

      blot 1 n. dấu/vết mực 2 v. làm bôi/bẩn

      blouse n. áo cánh nữ, áo bờ lu

      blow n. cú đánh, đòn, tai họa, điều đau đớn

      blow v. [blew; blown] [gió] thổi, thổi [kèn, còi, bễ, lửa, v.v. …], hà hơi vào, hỉ [mũi], (bị) cuốn đi, [cầu chì] nổ, phung phí [tiền]: to ~ away/off thổi bay đi; to ~ out thổi tắt; to ~ up nổ, phá nổ

      blowtorch n. đèn hàn

      blowup n. vụ nổ, cơn giận, ảnh phóng đại

      blue 1 adj. xanh, lam, buồn chán, thất vọng 2 n. màu xanh: the ~ bầu trời; the ~s sự buồn chán; out of the ~ bất ngờ 3 v. hồ lờ [quần áo]

      blue-collar adj. lao động chân tay: ~ worker công nhân, thợ, thợ thuyền

      blueprint n. bản sơ đồ/thiết kế, phương án

      bluff 1 n. lời bịp bợm 2 v. bịp, tháu cáy

      bluff n. dốc đứng

      blunder 1 n. điều sai lầm ngớ ngẩn 2 v. phạm sai lầm lớn, làm hỏng việc

      blunt 1 adj. (dao/kéo) cùn, nhụt, lỗ mãng, thiếu ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo 2 v. làm cùn

      blur 1 n. sự mờ, vết bẩn/ổ/nhơ 2 v. làm mờ đi, che mờ, làm nhoè/bẩn

      blurt v. nói buột ra, thốt ra

      blush 1 n. sự đỏ mặt, vẻ thẹn thùng, ánh hồng 2 v. thẹn đỏ mặt, ửng đỏ/hồng

      bluster 1 n. tiếng ào ào/ầm ầm, tiếng quát tháo ầm ĩ 2 v. (gió) thổi ào ào, (sóng) ầm ầm, quát tháo ầm ĩ

      boa n. con trăn

      boar n. lợn/heo đực, lợn/heo rừng

      board 1 n. tấm ván, bảng: a black~ bảng đen, giấy bồi, bìa cứng, mạn thuyền, boong tàu 2 n. cơm trọ, tiền cơm tháng: room and ~ tiền ăn ở, tiền phòng trọ và tiền cơm 3 n. ban, ủy ban, ty, bộ: the executive ~ ban điều hành; the ~s sân khấu, diễn đài; to go on ~ lên tàu, lên xe, lên máy bay 4 v. lát ván, bít bằng ván, ăn cơm trọ/tháng, ở trọ, lên xe, đáp tàu, lên máy bay

      boarder n. người ăn cơm trọ, sinh viên nội trú

      boarding house n. nhà trọ, người thổi cơm trọ

      boarding pass n. thẻ lên máy bay

      boarding school n. trường có ký túc xá/nội trú

      boast 1 n. lời nói khoác, niềm kiêu hãnh