Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

toán, bọn, lũ, ban nhạc 3 v. buộc dải 4 v. họp lại thành đoàn/bọn

      bandage 1 n. băng 2 v. băng bó

      bandit n. kẻ cướp, thổ phỉ

      bane n. bả, thuốc độc

      baneful adj. tai hại, độc hại

      bang 1 n. tiếng sập mạnh 2 v. đập mạnh, nổ vang

      bangle n. vòng đeo cổ tay/chân

      banish v. đày đi, trục xuất, xua đuổi, tiêu trừ

      banishment n. sự đày, sự phóng trục, sự xua đuổi

      banister n. lan can, thành cầu thang

      banjo n. đàn banjô, đàn băng giô

      bank n. bờ sông/hồ, ụ, đê, gờ, chất đống

      bank 1 n. nhà băng, ngân hàng: blood ~ ngân hàng máu 2 v. gửi tiền ở nhà băng: to ~ on trông mong vào

      bankbook n. sổ băng

      banker n. chủ băng, giám đốc ngân hàng, nhà cái

      banking n. công việc ngân hàng, khoa ngân hàng

      banknote n. giấy bạc

      bankrupt adj. vỡ nợ, phá sản

      banner n. ngọn cờ, biểu ngữ, băng khẩu hiệu: ~ headline tít chữ lớn chạy ngang trên báo

      banquet n. tiệc lớn, đại tiệc

      banter n., v. (sự) nói đùa, (sự) giễu cợt

      baptism n. lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên

      baptist n. người thuộc giáo phái báp tít

      baptize v. rửa tội, đặt tên

      bar 1 n. thanh, thỏi, miếng: a chocolate ~ một thỏi sô cô la 2 n. chấn song, then cửa, cồn cát ngầm, vạch ngang, đường kẻ, xà 3 n. vành móng ngựa, nghề luật sư, quầy bán rượu, tửu quán 4 v. cài then cửa: to ~ the gate cài then cổng, ngăn chặn, cấm chỉ

      barb n. ngạnh, gai, lời nói châm chọc

      barbarian n., adj. (người) dã man/man rợ

      barbarism n. hành động dã man/man sợ, sự thô

      barbarity n. tính chất/hành động dã man

      barbarous adj. dã man, man rợ, tàn ác, hung bạo

      barbecue v. nướng/quay cả con

      barbed wire n. dây thép gai, dây kẽm gai

      barber n. thợ cạo, thợ cắt/hớt tóc

      barcode n. mã số của sản phẩm

      bard n. nhà thơ, thi sĩ, thi nhân

      bare 1 adj. trần, trần truồng, trọc: a ~ tree cây trụi lá 2 adj. trống không, trống rỗng: to be ~ of money túi trống không, vừa đủ, tối thiểu; to lay ~ vạch trần 3 v. lột, bóc trần, để lộ ra, thổ lộ, bộc lộ

      barefaced adj. mày râu nhẵn nhụi, mặt dạn mày dày

      barefooted adj. đi chân không

      bareheaded adj. để đầu trần

      barely adv. vừa đủ, công khai, rõ ràng

      bargain 1 n. sự mặc cả, sự thỏa thuận mua bán: to make the best of a bad ~ kiếm được điều tốt nhất bằng sự mặc cả 2 v. mặc cả, trả giá, thương lượng mua bán: you have to ~ when you want to buy some things bạn phải mặc cả khi bạn muốn mua món gì

      barge 1 n. sà lan, thuyền mui 2 v. xông/xía vào

      baritone n. giọng nam trung

      barium n. bari

      bark 1 n. tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng ho 2 v. sủa, quát tháo, ho

      bark 1 n. vỏ cây 2 v. lột vỏ, bóc vỏ, sầy da

      bark n. thuyền

      barley n. lúa mạch

      barm n. men rượu

      barn n. kho thóc, vựa lúa, chuồng bò/ngựa

      barometer n. phong vũ biểu, cái đo khí áp

      baron n. nam tước: steel ~ vua thép

      baroness n., f. nam tước phu nhân, nữ nam tước

      baronet n. tòng nam tước

      barony n. tước vị/lãnh địa của nam tước

      barracks n. trại lính, doanh trại

      barrage n. sự bắn yểm hộ, hàng rào

      barrel n. thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng súng, ống bơm nước

      barren adj. [đất] cằn cỗi, [cây] không có quả, [đàn bà] không sinh đẻ, hiếm hoi

      barricade 1 n. vật chướng ngại 2 v. chặn [đường] bằng vật chướng ngại

      barrier n. cái chắn đường, vật/sự cản trở

      barrister n. luật sư

      barrow n. xe cút kít: wheel~ xe ba gác

      barter n., v. (sự) đổi chác

      base 1 n. nền (móng), nền tảng, cơ sở, chân, đế, đáy, căn cứ, đường/mặt đáy, bazơ, gốc từ 2 v. dựa vào, đặt vào, căn cứ vào: this book is ~d on facts cuốn sách nầy dựa vào thực tế 3 adj. hèn hạ, đê tiện, [kim loại] thường

      baseball n. bóng chày, dã cầu

      baseless adj. không có cơ sở, vô căn cứ

      basement n. nền móng, tầng hầm

      bases n. số nhiều của basis

      bashful adj. e lệ, thẹn thò, bẽn lẽn

      basic adj. cơ bản, cơ sở, thuộc bazơ

      basil n. cây húng quế

      basin n. chậu wash basin, lưu vực

      basis n. (pl. bases) cơ sở, căn cứ

      bask v. phơi/tắm nắng

      basket n. giỏ, rổ, thúng, nong, nia, sọt, v.v.…

      basketball n. bóng rổ

      basketry n. nghề đan rổ rá, rổ rá

      bass n. giọng nam trầm, kèn bát

      bastard n., offens. con hoang, con tư sinh

      bastion n. pháo đài, thành lũy

      bat 1 n. chày vụt bóng, vợt bóng bàn 2 v. vụt

      bat n. con dơi: as blind as a ~ mù tịt

      batch n. mẻ đánh, đợt, chuyến, lứa

      bate v. giảm bớt

      bath n. sự tắm, chậu/bồn tắm, nhà tắm: to