Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

đánh đập, hành hạ

      battery n. pin, ắc quy, bình điện, khẩu đội pháo, bộ [đồ dùng, bài thi], tội hành hung

      battle 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu 2 v. vật lộn

      battlefield n. chiến trường, sa trường

      battleground n. chiến trường, sa trường

      battlement n. tường có lỗ châu mai

      battleship n. tàu chiến, chiến hạm

      bawd n. trùm nhà thổ, tú bà, đĩ, gái mại dâm

      bawdy adj. tục tĩu dâm ô

      bawdyhouse n. nhà thổ, nhà chứa, ổ gái điếm

      bawl v. nói oang oang, chửi mắng

      bay n. vịnh

      bay 1 n. tiếng chó sủa 2 v. sủa

      bayonet 1 n. lưỡi lê 2 v. đâm bằng lưỡi lê

      bazaar n. chợ, hiệu tạp hóa, cửa hàng bách hóa, chợ phiên từ thiện

      bazooka n. súng bazôca bắn xe tăng

      BBC n. abbr. (= British Broadcasting Corporation) đài bbc

      BC n. abbr. (= Before Christ) trước công nguyên

      be v. [hiện tại: I am, you/we/they are, he/she/it is; quá khứ: I/he/she/it was, you/we/they were, been] là, có, tồn tại, ở, trở nên, giá: the earth is round trái đất tròn; I am a worker tôi là công nhân; it isn’t hot today hôm nay trời không nóng; don’t ~ late đừng đến muộn!; my car is out of order xe tôi hỏng; the total is 68 tổng số là 68; where were you yesterday? hôm qua anh đi đâu?; there is no electricity không có điện; they will ~ good teachers họ sẽ trở thành những thầy giáo giỏi; this book is five dollars quyển sách này giá 5 đô la; I am to leave for Haiphong this evening theo chương trình thì tối nay tôi đi Hải phòng; have you ever been in that city? anh đã bao giờ đến chơi thành phố đó chưa?; she is washing her hair cô ấy đang gội đầu; he was rewarded one day and punished the next thằng đó hôm trước được thưởng, hôm sau bị phạt

      beach n. bãi biển

      beacon n. đèn hiệu, đèn biển

      bead n. hạt/hột trong chuỗi, giọt [sương, mồ hôi]

      beak n. mỏ chim, mũi khoằm, đầu nhọn, vòi

      beaker n. cốc vại, chén tống, cốc bêse

      beam 1 n. xà, rầm, cán/đòn cân, tia, chùm, vẻ vui tươi 2 v. chiếu/rọi, phát đi, tươi cười

      bean n. đậu, đỗ, hột cà phê: lima ~ đậu ngự; string ~ đậu đũa; soy ~, soya ~ đậu tương

      bean cake/curd n. đậu phụ

      bean sprouts n. giá đậu tương

      bear n. con gấu: the great ~ chòm sao đại hùng

      bear v. [bore; born/borne] mang, cầm, vác v.v. chịu đựng, sinh (sản), sinh lợi: to ~ oneself cư xử, xử sự; to ~ in mind nhớ; to ~ interest sinh lãi; the cost will be borne by my boss ông chủ tôi sẽ chịu tiền phí tổn

      bearable adj. có thể chịu đựng được

      beard n. râu, bộ râu, gai, ngạnh

      beardless adj. không có râu

      bearer n. người cầm/mang (thư), người khiêng

      bearing n. sự mang, sự sinh nở, thái độ, bộ dạng, sự liên quan, vị trí, phương hướng

      beat 1 n. tiếng đập, nhịp, khu vực đi tuần 2 v. [beat; beaten] đánh, đập, vỗ, gõ, đánh bại, thắng, đánh trống ra lệnh: to ~ up đánh nhừ tử; to ~ about the bush nói quanh; ~ it! cút đi

      beaten quá khứ của beat adj. đập thành hình, nản chí: the ~ track/path đường mòn

      beating n. sự đánh đập, sự thua, sự thất bại

      beautiful adj. đẹp, hay, tốt

      beautify v. làm đẹp, tô điểm

      beauty n. vẻ/sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay

      beaver n. con hải ly

      became quá khứ của become

      because conj. vì, bởi vì: ~ of vì

      beck n. sự gật đầu vẫy tay ra hiệu

      beckon v. gật đầu vẫy tay ra hiệu

      become v. [became; become] trở nên, trở thành, vừa, hợp, xứng: to ~ of xảy đến

      becoming adj. vừa, hợp, xứng, thích hợp

      bed n. cái giường, nền, lớp, lòng sông, luống: to go to ~ đi ngủ; to make the ~ làm giường

      bedbug n. con rệp

      bedclothes n. bộ đồ giường (khăn, nệm, chăn, gối)

      bedlam n. cảnh hỗn loạn, ồn ào

      bedridden adj. nằm liệt giường

      bedroom n. buồng/phòng ngủ

      bedside n. bên cạnh giường

      bedtime n. giờ đi ngủ

      bee n. con ong, buổi lao động vui chơi tập thể

      beech n. cây sồi

      beef 1 n. thịt bò 2 v. to ~ up tăng cường

      beefsteak n. thịt bít tết

      beehive n. tổ ong

      been xem be

      beer n. rượu bia

      beet n. củ cải đường

      beetle n. bọ cánh cứng

      befall v. [befell; befallen] xảy đến, giáng xuống

      befit v. thích hợp với

      before 1 prep. trước, trước mặt, trước mắt, hơn: ~ the house trước mặt ngôi nhà 2 adv. đằng trước, ngày trước, trước đây: I met him ~ tôi đã gặp ông ta trước đậy rồi 3 conj. trước khi, thà … chứ không

      beforehand adv. trước, dự trước

      befriend v. đối xử như bạn, giúp đỡ

      beg v. ăn xin, xin, cầu xin, khẩn cầu: we ~ to advise you that … chúng tôi trân trọng thông báo để ông rõ là .

      began quá khứ của begin

      beget v. [begot; begotten] sinh ra, gây ra

      beggar n. người ăn mày, kẻ ăn xin

      beggary n. cảnh ăn mày

      begin v. [began; begun] bắt đầu, mở đầu, khởi sự: to ~ with trước hết

      beginner n. người bắt đầu

      beginning n. lúc bắt đầu, phần đầu,