Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
behest n. mệnh lệnh
behind 1 n. [tục] mông đít 2 prep. sau, đằng sau, kém [ai] 3 adv. sau, ở đằng sau, chậm trễ: ~ time chậm trễ, muộn; ~ the times cũ rích, cổ lỗ; ~ the scenes ở hậu trường
behold v. [beheld] nhìn, ngắm, trông thấy
beholden adj. chịu ơn
being 1 n. sinh vật, con người human ~ sự sống, sự tồn tại 2 n. the supreme ~ g thượng đế 3 n. to come into ~ ra đời, được thành lập
belated adj. muộn, chậm
belch v. phun [khói, lửa, đạn v.v. …], ợ
belfry n. tháp chuông
Belgian n., adj. (người) bỉ
Belgium n. nườc Bỉ
belief n. sự tin tưởng, lòng/đức tin, tín ngưỡng
believe v. tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng: to ~ in tin ở, tín nhiệm; to make ~ giả vờ
believer n. người tin, tín đồ
bell n. cái/quả chuông, nhạc, tiếng chuông: to ring the ~ bấm/giật/rung/lắc/thỉnh chuông
bellicose adj. hung hăng, hiếu chiến
belligerent n., adj. (nước/phe) tham chiến
bellow n., v. (tiếng) kêu rống, (tiếng) gầm vang
bellows n. ống bễ lò rèn
belly 1 n. bụng, dạ dày 2 v. phồng ra
belong v. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, là hột viên của, có chân trong …
belongings n. của cải, đồ đạc, hành lý
beloved adj., n. (người) yêu dấu/yêu quý
below 1 prep. dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng 2 adv. ở (bên) dưới, ở dưới đây
belt n. dây lưng, thắt lưng, vành đai
bemoan v. than khóc, nhớ tiếc
bench n. ghế dài, bàn thợ mộc, chức quan tòa
bend 1 n. chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷu 2 v. [bent] cúi xuống, cong xuống, uốn cong, hướng về, rẽ, bắt phải theo
beneath prep., adv. ở dưới, kém, thấp kém, không đáng, không xứng
benediction n. lễ giáng phúc, câu kinh đọc trước bữa ăn
benefactor n. ân nhân
beneficial adj. tốt, có ích, có lợi
beneficiary n. người được hưởng
benefit 1 n. lợi, lợi ích: he did it for his ~ ông ấy làm điều đó có lợi cho ông ta 2 n. tiền trợ cấp: social ~ tiền trợ cấp xã hội 3 v. giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi
benevolence n. lòng nhân từ/từ thiện
benevolent adj. nhân từ, từ thiện, nhân đức
benign adj. lành, nhân từ, [bệnh] nhẹ, [khí hậu] ôn hòa, ấm áp
bent 1 n. khuynh hướng. sở thích, khiếu 2 v. quá khứ của bend
benumb v. làm cho tê cóng
benzene n. benzen
bequeath v. để lại, truyền lại, di tặng
bequest v. di vật, di sản
bereave v. [bereaved; bereft] lấy mất, lấy đi
bereavement n. sự mất mát, tang vong
bereft quá khứ của bereave
beret n. mũ nồi, mũ bê rê
berry n. quả mọng: mul~ dâu (ta), straw~ dâu tây
berth n. giường ngủ [trên xe lửa, tàu thuỷ, máy bay], chỗ tàu thuỷ đậu
beseech v. [besought] cầu khẩn, van nài
beset v. [beset] bao vây, vây quanh, choán
beside prep. bên cạnh, đứng cạnh, so với: ~ oneself không tự chủ được; ~ the point lạc đề
besides adv. vả lại, vả chăng, hơn nữa, ngoài ra
besiege v. bao vây, vây hãm, quây lấy, xúm vào
besought quá khứ của beseech
best 1 n. cái tốt/hay/đẹp nhất, cố gắng lớn nhất, quần áo đẹp nhất: I’ll do my ~ tôi sẽ hết sức cố gắng 2 adj. [xem good] tốt/giỏi/hay nhất: the ~ tie in the store cái ca vát đẹp nhất tiệm; the ~ restaurant in the city hiệu ăn ngon nhất trong thành phố; the ~ tool available dụng cụ tốt nhất có thể kiếm được; in their Sunday ~ thắng bộ đồ diện nhất của ho 3 adv. [xem well] tốt/giỏi/hay/đẹp nhấtï; I like autumn ~ tôi thích mùa thu nhất; I work ~ in the early morning tôi làm việc tốt nhất vào buổi sáng
bestial adj. dã man, đầy thú tính
bestir v. khuấy động: to ~ oneself vùng vẫy
bestow v. cho, tặng, ban cho, dành cho
bestseller n. sách/dĩa bán chạy nhất
bet 1 n. sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc: to make a ~ đánh cuộc 2 v. [bet/betted] đánh cuộc/cược/cá
betake v. [betook; betaken] đi, đam mê
betel n. cây trầu không: ~ leaf lá trầu; a quid of ~ một miếng trầu
bethink v. [bethought] nhớ ra, nghĩ ra
betray v. phản, phản bội, phụ bạc, để lộ, tiết lộ
betrayal n. sự phản bội
betroth v. hứa hôn, đính hôn
betrothal n. sự/lời hứa hôn, lễ đính hôn
betrothed n. chồng/vợ chưa cưới
better 1 adj. [xem good] hơn, tốt/khá/hay/đẹp hơn, khỏe hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ 2 adv. tốt/giỏi/hay hơn: ~ off khá hơn, phong lưu hơn; no ~ than không hơn gì; ~ late than never muộn còn hơn là không; you had ~ stop smoking anh nên cai thuốc lá đi!; so much the ~ thế càng tốt! 3 v. cải thiện, cải tiến 4 n. người trên/hơn, thế lợi hơn 5 n. tiền đánh cuộc/cá: do you have a ~ for the soccer matches? bạn thường đánh cá bóng đá không?
between prep. giữa, ở giữa, trong khoảng: ~ the two countries giữa hai nước; ~ you and me giữa chúng mình với nhau thôi
bevel 1 n. cạnh/góc xiên 2 v. làm cho xiên góc
beverage n. đồ uống: alcoholic ~ rượu
beware v. cẩn thận, chú ý: ~ of pickpockets! đề phòng kẻ móc túi!
bewilder v. làm bối rối/hoang mang/ngơ ngác
bewilderment