Название | Tuttle Compact Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462918331 |
Bắc Mỹ n. North America
bắc phần n. the northern part of Vietnam
Bắc Phi n. North Africa
Bắc thuộc n. Chinese domination
Bắc Việt n. North Vietnam
băm 1 num. thirty [contraction of ba mươi]: băm sáu thirty six 2 v. to chop: băm thịt to chop meat
băn khoăn v. to be worried, unable to make up one’s mind
bắn v. [SV xạ] to fire, to shoot [vào at]; to splash: săn bắn to hunt; bắn tin to drop a hint, to start a rumor, to spread the news
băng 1 n. ice: đóng băng/kết băng to freeze 2 n. [Fr. banque] bank [financial institution] 3 n. [Fr. ruban, bande] ribbon, band, bandage, tape: băng ghi âm recording tape; thay băng to change a bandage
băng bó v. to dress a wound
Băng Cốc n. Bangkok
băng hà 1 n. glacier 2 v. [of king] to pass away
băng huyết v. to have metrorrhagia
băng phiến n. naphthalene, moth balls
bằng 1 adj. equal to, to be as … as; to be even, level: bằng lòng satisfied; consenting, agreeable; bằng không if not, or else; bằng thừa in vain; đồng bằng plains; thăng bằng balanced 2 adv. to be made of [some material], run by [some fuel], use [at means], travel or be transported by 3 n. diploma, degree: phát bằng cấp to confer a degree; lĩnh bằng to receive a diploma/degree/certificate; bằng Trung học high school certificate; lễ phát bằng graduation ceremony
bằng cấp n. diploma, degree
bằng chứng n. (= bằng cứ) evidence, proof: trưng bằng chứng to give an evidence
bằng hữu n. friend(s): tình bằng hữu friendship
bằng lòng v. to agree, to be satisfied
bằng phẳng adj. even and flat
bắp n. (= ngô) corn, maize
bắp cải n. cabbage
bắp thịt n. muscle: bắp chân calf
bắt v. [SV bộ] to catch, to seize, to arrest; to force
bắt bẻ v. to find fault with, to criticize: bắt bẻ từng li từng tí to find fault with someone’s argument
bắt bớ v. to arrest
bắt buộc v. to force, to compel; to be obligatory, to be compulsory
bắt chước v. to imitate, to mimic, to copy
bắt cóc v. to kidnap
bắt đầu v. to begin, to start
bắt đền v. to demand restitution, to ask for compensation
bắt gặp v. to come across, to run into
bắt mạch v. to take a pulse
bắt mối v. to make contact
bắt nạt v. to bully
bắt quả tang v. to catch in the act
bắt tay v. to shake hands [with]; to start: khi chúng tôi bắt tay vào làm việc when we (actually) started to work
bắt thăm v. to draw lots
bậc n. step [of stairs], rung [of ladder], category, level: bậc vĩ nhân great man
bấm v. to press [button, etc.]: khuy bấm snap [fastener]
bầm adj. bruised, black and blue: chân bị tím bầm bruised legs
bẩm v. (= thưa) to report [to a superior]/ [polite particle]; bẩm ông sir
bẩm chất n. nature, inborn trait
bẩm sinh adj. innate, inborn
bẩm tính n. innate character
bấn v. to be short of money, to be in trouble
bần 1 adj. R poor (= nghèo): bần cùng very poor 2 n. cork: nút bần a cork
bần đạo n. a poor priest
bần cố nông n. a poor peasant
bần tăng n. a poor monk
bần thần adj. haggard, worried: vẻ mặt bần thần to look haggard
bần tiện adj. mean, ignoble: hành động bần tiện mean action
bẩn adj. dirty, filthy; stingy: tay bẩn dirty hands; keo bẩn miserly; bẩn thỉu stingy
bận 1 adj. busy, occupied: bận việc to be busy; bận bịu, bận rộn to be occupied 2 v. to dress, to wear: ăn bận to wear clothes; bận quốc phục to wear traditional clothes 3 n. time, occurrence: một hai bận once or twice; mỗi bận each time
bâng khuâng adj. melancholic; undecided
bâng quơ adj. vague or indefinite [in speech]: trả lời bâng quơ to give a vague answer
bấp bênh adj. [of conditions, situation, position] unstable, uncertain
bập bẹ v. to jabber, to mutter, to babble
bập bùng adj. flickering
bất adj. R not, non (= chẳng, không): bất bạo động non-violence; bất bình displeased, unhappy; bất bình đẳng unequal; bất can thiệp non-intervention
bất cần v. not to care
bất cẩn adj. careless: việc làm bất cẩn careless work
bất chấp v. regardless of; to ignore
bất chính adj. unrighteous
bất công adj. unjust, unfair: đối xử bất công to treat unfairly
bất cứ adj. any: bất cứ ai anybody; bất cứ lúc nào any time, any moment
bất di bất dịch adj. immutable
bất diệt adj. immortal, everlasting: tình hữu nghị bất diệt everlasting friendship
bất đắc dĩ adj. unwilling, reluctant, unavoidable
bất định adj. unstable
bất đồng adj. different, uneven, divergent: những điểm bất đồng different agreements
bất động adj. motionless
bất động sản n. real estate, property
bất hạnh adj. unlucky, unfortunate: kẻ bất hạnh a victim, unlucky person
bất hảo adj. bad: thành phần bất hảo bad people
bất hợp pháp adj. illegal, unlawful
bất hợp tác v. to be uncooperative; non-cooperative
bất hủ adj. [of character, literary work] to be immortal
bất khả xâm phạm adj. inviolable, unalienable
bất kỳ adj. any; unexpected, unintended
bất luận adj. regardless of, without distinction
bất lực adj. inefficient, incapable, powerless
bất lương adj. dishonest, crooked
bất mãn adj. dissatisfied with
bất