Название | Tuttle Compact Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462918331 |
hôm n. day, afternoon, evening: chiều hôm nay this afternoon; ngày hôm nay today; hôm qua yesterday; hôm kia the day before yesterday; hôm nọ the other day; hôm kìa three days ago; hôm sau the next day; hôm trước the day before; the other day
hôn v. to kiss
hôn lễ n. wedding ceremony
hôn mê v. to be unconscious, to be in a coma
hôn nhân n. marriage
hôn phối n. marriage
hôn phu n. fiance
hôn thú n. marriage certificate
hôn ước n. promise of marriage
hồn n. soul [of living or dead men] [as opp. to body xác]: tâm hồn soul [of living man]; linh hồn soul [of dead man]; cô hồn medium; kinh hồn frightening
hồn nhiên adj. natural, innocent, spontaneous
hổn hển adj. panting: thở hổn hển to be panting
hỗn adj. impolite, insolent, ill-mannered, rude
hỗn chiến v. to engage in a dog-fight brawl, to fight free for all
hỗn độn adj. disorderly, chaotic
hỗn hào adj. impolite, rude
hỗn hợp v., adj. [of committee or commission] to join, to mix; joint, mixed: uỷ ban hổn hợp a joint committee
hỗn láo adj. impolite, rude
hỗn loạn adj. disorderly, chaotic
hỗn mang adj. chaotic, misty
hỗn tạp adj. to be helter skelter, pellmell, mishmash
hỗn xược adj. impolite, rude
hông n. hip, haunch
hống hách adj. [of official] to show one’s power, to be arrogant
hồng 1 adj. rose, pink, rosy 2 n. wild goose 3 n. persimmon CL quả, trái
Hồng Hải n. Red Sea
hồng hào adj. rosy, ruddy
hồng hộc adj. panting
hồng huyết cầu n. red corpuscle, red cell
Hồng Kông n. Hong Kong
hồng lâu n. house of prostitution
hồng ngoại n. infra-red: hồng ngoại tuyến infra-red rays
Hồng Mao n. British, English(man)
hồng nhan n. beautiful woman
hồng phúc n. great happiness
Hồng quân n. Red Army
hồng quần n. woman
Hồng Thập Tự n. Red Cross
hồng thuỷ n. deluge, flood
hồng y n. red robe [worn by cardinals]: Ðức Hồng y Giáo chủ the Cardinal
hổng adj. hollow, having gaps: lỗ hổng hole/gap
hộp n. box, carton, case, can: hộp diêm a box of matches, hộp nữ trang jewelry case; đồ hộp canned food; cá hộp canned fish; sữa hộp canned milk
hộp đêm n. nightclub
hộp quẹt n. box of matches
hộp số n. gear-box
hộp thư n. letter box
hốt v. to gather, to rake in, to scoop up
hốt hoảng v. to get excited, to panic
hột n. (= hạt) grain; stone, seed; kernel; drop [of rain mưa]: hột sen [fresh] lotus seed; hột lúa giống rice seed
hột xoàn n. diamond: tiệm bán hột xoàn a diamond dealer’s shop
hơ v. to dry over a fire, to heat over a fire
hơ hớ adj. [of girl] to be young, in the glow of juvenile beauty
hớ v. to pay too much for a piece of merchandise; to blunder
hớ hênh adj. careless, tactless
hờ adj. not close, not secure: bạn hờ no close friend
hờ hững adj. negligent, indifferent, halfhearted
hở adj. opened, uncovered, leaked: để hở cửa to leave the door opened; áo hở vai decollete
hở hang adj. scanty
hở môi v. to open one’s mouth, to speak up
hở răng v. to open one’s mouth, to speak up
hơi 1 n. [VS khí] steam; breath; vapor, gas, air; odor: đánh hơi to scent; bay hơi, đi hơi to evaporate; bốc hơi to vaporize; cầm hơi to hold one’s breath; hết hơi out of breath; uống một hơi to drink in one gulp; thở hơi cuối cùng to breathe one’s last; xe hơi automobile 2 adv. slightly, somewhat, a little, a bit, rather [precedes verb]
hơi đâu (mà) adv. What is the use of?
hơi men n. [smell of] alcohol
hơi ngạt n. asphyxiating gas
hơi sức n. force, strength
hơi thở n. breath: hơi thở cuối cùng one’s last breath
hời adj. inexpensive, cheap
hởi adj. satisfied
hỡi intj. [exclamation used in formal address before second person pronoun]
hỡi ôi! intj. Alas!
hợm adj. to be haughty, arrogant, conceited
hợm hĩnh adj. supercilious
hơn adj. [opp. kém] more, more advantageous than; surpassed, outdone; to have more than, more than: tốt hơn better than; đẹp hơn more beautiful than
hơn nữa adv. furthermore
hơn thiệt n. pros and cons, advantages and disadvantages
hớn hở v. to be cheerful, to be in a good mood, to be in good spirits
hờn v. [of a child] to cry, to be fussy, to throw a tantrum; to hold a grudge, to complain, to grumble
hờn giận v. to sulk, to be angry
hờn căm v. to hate
hớp v. to sip, to snap up
hợp v. [hiệp] to unite, to be united, [opp. tan]; to be suitable, to be conformable, to go together: Liên hợp Quốc the United Nations; hỗp hợp mixed, joint; phù hợp in conformity with; tổng hợp synthesis
hợp ca v. to sing together in a chorus: đoàn hợp ca choir
hợp cách adj. appropriate, adequate, right way
hợp cẩn n. wedding feast [the bride and bridegroom share the wine cup]
hợp chất n. compound
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ n. the United States of America
hợp đồng n. contract: ký hợp đồng to sign the contract
hợp kim n. alloy
hợp lẽ adj. reasonable, logical, sensible, rational
hợp lệ adj. orderly, regular
hợp lực v. to join forces
hợp