Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
climatic adj. thuộc khí hậu/thời tiết
climax n. điểm cao nhất, lúc cực khoái
climb 1 n. sự leo trèo, cuộc leo núi 2 v. leo, trèo, leo trèo, lên cao.
climber n. người leo núi, cây leo.
cling v. [clung] bám vào, dính vào, níu lấy, bám lấy, giữ mãi, giữ khư khư [thói quen, ý kiến].
clinic n. bệnh viện (thực hành), phòng mạch bác sĩ, môn giảng dạy ở ngay buồng bệnh nhân, lâm sàng học, lâm chẩn.
clink n. nhà tù/giam/lao, xà lim.
clink n., v. (tiếng) leng keng/xủng xoẻng.
clip 1 n. cai ghim/kẹp giấy 2 n. sự cắt xén, bước đi nhanh 3 v. ghim/kẹp lại 4 v. cắt, xén, hớt [lông, tóc], cắt [bài báo]
clippers n. tông đơ hớt tóc, cái bấm móng tay
clipping n. bài báo cắt ra
clique n. bọn, tụi, bè lũ, phái hệ, tập đoàn
cloak 1 n. áo choàng/khoác: under the ~ of đội lốt 2 v. mặc áo choàng, che, đậy, đội lốt 3 adj. có tính cách mưu đồ ám muội
clock 1 n. đồng hồ, giờ o’clock: five o’clock năm giờ 2 v. bấm giờ, ghi giờ, đi/chạy mất …
clockwise adj., adv. theo chiều kim đồng hồ
clockwork n., adj. (đều đặn) như bộ máy đồng hồ
clod n. cục, tảng đất: stupid ~ người ngu
clog 1 n. chỗ bị tắc, guốc clogs 2 v. (làm) tắc.
cloister n. nhà tu, tu viện
close 1 n. sự kết thúc, phần cuối/chót: to bring to a ~ kết thúc; to come/draw to a ~ cáo chung 2 v. đóng, khép, dồn lại, siết chặt [hàng ngũ], kết thúc, chấm dứt, đóng cửa: to ~ down đóng hẳn; to ~ in tới gần; to ~ up đóng kín, bít lại 3 adj. gần ~ to [bạn] thân, [bản dịch] sát, kín bít, bí hơi, ngột ngạt, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ: ~ with one’s money bủn xỉn; ~ vote cuộc bầu suýt soát 4 adv. gần, sát; ~ to/by gần/sát ai hay vật gì
closely adv. gần, gần gũi, thân mật, sát, sít
closet n. tủ đóng vào trong tường, tủ kho
close-up n. cảnh gần, cận cảnh, ảnh chụp gần
clot 1 n. cục, khối, hòn, cục nghẽn 2 v. đóng cục
cloth n. vải, hàng vải, khăn, khăn lau: table ~ khăn trải bàn
clothe v. [clothed] mặc quần áo cho, phủ
clothes n. quần áo, y phục, quần áo bỏ giặt
clothes line n. dây phơi quần áo
clothes pin n. cái cặp để phơi quần áo
clothier n. người bán quần áo (may sẵn)
clothing n. quần áo, áo quần, y phục
cloud 1 n. mây, đám [bụi/khói], đàn [ruồi/muỗi], bầy, đoàn, bóng đen, bóng mây buồn 2 v. che phủ, làm buồn phiền, làm vẫn đục
cloudburst n. trận/cơn mưa to bất thần
cloudless adj. không có mây, quang đãng
cloudy adj. có mây, u ám, vẫn, đục, mờ
clout n. cái tát, cái đấm, ảnh hưởng
clove xem cleave
clove 1 n. đinh hương 2 n. nhánh [tỏi garlic]
cloven quá khứ của cleave
clover n. cỏ ba lá, xa trục thảo
clown 1 n. anh hề, thằng hề 2 v. làm trò hề
clownish adj. như (trò) hề, thô lỗ
cloy v. làm cho chán ngấy
club 1 n. gậy tày, dùi cui, hội, câu lạc bộ: golf ~ câu lạc bộ đánh gôn 2 v. vụt, đánh
cluck 1 n. tiếng cục cục 2 v. [gà mái] kêu cục cục
clue 1 n. manh mối, đầu mối 2 v. mách, nhắc, gà
clump n. lùm/bụi cây, cục/hòn đất, khúc gỗ
clumsy adj. vụng, vụng về, lóng ngóng, nghều ngào
clung quá khứ của cling
cluster 1 n. bó, chùm, cụm, đám, đàn, bầy 2 v. mọc thành cụm, túm tụm lại
clutch n. sự nắm chặt, khớp ly hợp, côn
clutch 1 n. nanh vuốt; sự chộp lấy/dành lấy: to make a ~ at something giật lấy cái gì 2 v. giật lấy, nắm chặt, giữ chặt
clutter 1 n. sự lộn xộn 2 v. làm bừa bộn, bừa bãi
c/o abbr. (= care of) nhờ ... chuyển giao hộ
coach 1 n. xe ngựa bốn bánh 2 n. huấn luyện viên (của đội bóng) 3 n. toa hành khách 4 v. huấn luyện
coagulate v. (làm) đông lại
coal 1 n. than đá, viên/hòn than đá: ~field mỏ than (lộ thiên); ~ mine mỏ than; ~-bed vỉa than; ~ gas khí than đá 2 v. ăn than
coalition n. sự kiên hiệp: ~ government chính phủ liên hiệp; a ~ against liên minh chống …
coarse adj. thô, to sợi, không mịn, lỗ mãng
coast 1 n. bờ biển 2 v. đi men bờ biển, lao dốc
coastal adj. thuộc miền ven biển, duyên hải
coastline n. bờ biển
coat 1 n. áo choàng ngoài, áo măng tô, bộ lông thú 2 n. lớp [sơn], nước [vôi]: ~ of arms huy hiệu 3 v. phủ, bọc, tẩm, tráng
coating n. lớp (mỏng) phủ ngoài, hàng may măng tô
coax v. nói/dỗ ngọt, tán tỉnh, nịnh nọt
cob n. lõi ngô/bắp: corn ~ trái bắp
cobalt n. coban
cobble 1 n. đá tròn lát đường 2 v. lát đá, chữa, vá
cobbler n. thợ chữa giày, bánh nhân táo bỏ lò
cobblestone n. đá tròn lát đường ngày xưa
cobra n. rắn mang bành
cobweb n. mạng nhện
coca cola n. nước ngọt côca cô la
cocaine n. chất côcain
cock 1 n. gà trống/sống, con trống/đực 2 n. vòi nước 3 v. lên cò súng, vểnh [tai], hếch [mũi], đội [mũ] lệch, đánh đống [rơm, cỏ khô]
cockel n. sò, vỏ vò
cock-eyed