Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
coconut palm n. cây dừa
coconut tree n. cây dừa
cocoon n. kén (tằm)
COD abbr. (= cash on delivery) nhận hàng mới trả, lĩnh hoá giao ngân
cod n. cá tuyết, cá thu, cá moruy: ~ liver oil dầu gan cá moruy
coddle v. chiều chuộng, nâng niu, tần, hầm
code 1 n. mật mã, mã, lễ giáo, luật lệ, điều lệ, luật, bộ luật, pháp điển 2 v. viết/thảo bằng mã
codify v. soạn thành luật lệ, điển chế
coed n. sinh viên nữ, nữ sinh viên
coeducation n. sự nam nữ học chung một trường
coefficient n. hệ số
coerce v. ép, buộc, ép buộc, cưỡng ép
coercion n. sự ép buộc, sự cưỡng ép
coercive adj. ép buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
coexistence n. sự chung sống, sự cộng tồn
coffee n. cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê (và thức uống khách): ~ break giờ nghỉ giải khát; ~ cup tách để uống cà phê; ~ grinder/mill cối xay cà phê; ~ pot bình cà phê; ~ grounds bã cà phê
coffer n. két bạc: ~s kho bạc, ngân khố
coffin n. áo quan, quan tài
cog n. răng, vấu
cognate n., adj. (người) cùng họ, (từ) cùng gốc
cognition n. nhận thức, tri thức
cognizance n. sự nhận thức, sự hiểu biết
cogwheel n. bánh răng cưa
cohabit v. ăn ở với nhau, sống chung với nhau
coherence n. tính mạch lạc, sự gắn dính với nhau
coherent adj. có mạch lạc, dễ hiểu
cohesion n. sự/lực cố kết, sự dính liền
coil 1 n. cuộn (thừng, dây), cuộn, ống, bôbin 2 v. cuộn, cuốn, quấn, nằm cuộn tròn
coin 1 n. đồng tiền 2 v. đúc (tiền), đặt ra [từ mới]: a newly-~ed word một từ mới được đặt ra
coinage n. sự đúc tiền, hệ thống tiền tệ, (sự đặt ra) từ mới
coincide v. trùng khớp, trùng hợp, xảy ra cùng một lúc, trùng với, hợp nhau, phù hợp, đồng ý
coincidence n. sự trùng khớp (ngẫu nhiên)
coitus n. sự giao cấu/giao hợp
coke n. than cốc
coke = coca cola
cold 1 n. cái lạnh/rét, sự lạnh lẽo, chứng cảm lạnh: to catch (a) ~ bị cảm lạnh, cảm mạo; in the ~ bị bỏ rơi, không ai dòm ngó 2 adj. lạnh, lạnh lẽo, nguội, lạnh lùng, nhạt, lãnh đạm, hờ hững, vô tình: ~ cream kem bôi mặt; ~ cuts lát thịt nguội; ~ feet sự nhút nhát; ~ war chiến tranh lạnh; ~ wave cơn rét bất thần trời trở lạnh
cold-blooded adj. [loài vật] có máu lạnh, tàn ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm, không biết ghê tay
coleslaw n. xà lách/cải bắp thái chỉ
coliseum n. toà nhà thể dục thể thao
collaborate v. cộng tác, cộng tác với địch
collaboration n. sự cộng tác (với địch)
collaborationist n. kẻ cộng tác với địch
collaborator n. người cộng tác, cộng tác viên
collapse 1 n. sự đổ nát, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự suy nhược 2 v. sập, đổ, gẫy tan, suy sụp, sụp đổ, gập lại, xếp lại, gấp lại
collapsible adj. [ghế, bàn] gập/xếp lại được
collar 1 n. cổ áo, vòng cổ [chó, ngựa] 2 v. tóm cổ
collarbone n. xương đòn
collate v. đối chiếu, góp, xếp lại [từng bộ]
collateral n. đồ ký quỹ/bảo lãnh
colleague n. đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu
collect 1 v. góp nhặt, thu lượm, thu thập, sưu tầm: to ~ oneself trấn tĩnh/bình tĩnh lại 2 adj., adv. ~ call gọi điện thoại đầu kia trả tiền
collected adj. bình tĩnh, tự chủ, toàn tập.
collection n. sự thu, sưu tập, cuộc quyên góp
collective adj. tập thể, tập hợp: ~ bargaining điều đình tập thể (giữa công nhân và chủ nhân) về lương bổng và điều kiện làm việc; ~ farm nông trường tập thể
collectivism n. chủ nghĩa tập thể
collectivization n. sự tập thể hóa
collectivize v. tập thể hoá
collector n. người thu (tiền, thuế, v.v.), người sưu tầm: stamp ~ người chơi/sưu tầm tem
college n. trường đại học/cao đẳng chuyên nghiệp, khoa, phân khoa, ban, đoàn, đoàn thể, tập đoàn
collegiate adj. thuộc đại học
collide v. va, đụng, đậm, va chạm, xung đột
collier v. công nhân mỏ than, thợ/phu mỏ
colliery n. mỏ than
collision n. sự đụng/va, sự va chạm/xung đột: head-on ~ vụ hai xe đâm đầu vào nhau
colloid n. chất keo
colloquial adj. [lời nói] thông tục, thông dụng
collusion n. sự thông đồng/câu kết
colon 1 n. dấu hai chấm (:) 2 n. ruột kết, kết tràng
colonel n. đại tá: lieutenant ~ trung tá
colonial adj. thực dân, thuộc địa
colonialism n. chủ nghĩa thực dân
colonialist n., adj. thực dân: neo-~ (tên) thực dân mới
colonist n. tên thực dân, di dân
colonize v. chiếm làm thuộc địa
colony n. thuộc địa, đoàn thể kiều dân, bầy, đàn: Vietnam was a ~ of France for 100 years Việt Nam là thuộc địa của Pháp gần một trăm năm
color 1 n. màu, sắc, màu sắc, sắc/nước da, màu vẻ, màu sắc: ~s thuốc vẽ, thuốc màu; ~ film phim màu 2