Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

n. hàng hoá, tàu chở hàng hóa

      caricature 1 n. tranh biếm họa 2 v. vẽ biếm họa

      carload n. xe đầy, toa đầy

      carnage n. sự chém giết, sự tàn sát

      carnal adj. thuộc xác thịt, thuộc nhục thể/dục

      carnation n. hoa cẩm chướng

      carnival n. khu giải trí, chợ phiên, các trò giải trí lưu động, hội hè

      carol n. bài hát mừng (dịp giáng sinh)

      carp n. cá chép

      carp v. xoi mói, bới lông tìm vết, bắt bẻ: a ~ing tongue miệng lưỡi khấc bạc

      carpenter n. thợ mộc

      carpentry n. nghề thợ mộc

      carpet 1 n. tấm thảm, thảm cỏ/hoa/rêu: on the ~ được đem ra phê bình chỉ trích, bị quở mắng 2 v. trải thảm

      carriage n. xe ngựa, toa xe lửa, dáng (đi)

      carrier n. người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hàng, người mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, hành không mẫu hạm, tàu sân bay

      carrot n. củ cà rốt

      carry v. ẵm, vác, đội, bưng, khuân, khiêng, mang, chở, gánh, xách, cắp, cõng, bế, ôm, v.v., đem mang/mang theo người, dẫn, đưa, thuyền, đặt (ống), chống đỡ, vọng xa, (báo) đăng, đăng tải, chiếm được (vị trí địch): the young man carried himself well anh ta có thái độ đàng hoàng; to ~ away đem/cuốn đi; to ~ forward đưa lên phía trước, mang sang; to ~ off đưa/bắt đi, đoạt (giải); to ~ on tiếp tục, tiến hành; to ~ out thi hành, thực thi/hiện; to ~ through hoàn thành

      cart 1 n. xe bò/ngựa, xe đẩy 2 v. chở bằng xe bò carry off

      carter n. người đánh xe bò

      cartilage n. sụn

      carton n. hộp bìa cứng: a ~ of cigarettes một cây thuốc lá

      cartoon n. tranh vui/biếm hoạ, tranh đả kích, phim hoạt hoạ

      cartridge n. đạn, vỏ đạn, đầu máy quay đĩa hát, cuộn phim chụp ảnh

      carve v. chạm, khắc, đúc, tạc (tượng), cắt, lạng, xẻo (thịt), tạo (nên)

      carver n. thợ chạm/khắc, người/dao lạng thịt

      carving n. tượng khắc, nghệ thuật khắc/chạm

      cascade n. thác nước

      case 1 n. hộp, ngăn, tủ, hòm, túi, vỏ, bao, v.v.: book~ tủ sách; pillow~ áo gối; upper ~ chữ hoa; lower ~ chữ thường 2 n. trường hợp, hoàn cảnh, cảnh ngộ, ca, vụ kiện, vụ án, cách: it’s a different ~ trường hợp này khác; that was the worst ~ of measles đó là ca sởi rất nặng; in any ~ bất luận ra sao; in ~ I (should) forget lỡ tôi có quên; … in ~ of fire trong trường hợp cháy nhà; in the ~ of X còn về trường hợp của X; possessive ~ cách sở hữu

      casement n. khung cảnh cửa sổ

      cash 1 n. tiền mặt, hiện kim: to pay ~ trả tiền, trả tiền mặt 2 v. lĩnh (séc, chi phiếu): to ~ a check lấy tiền mặt từ ngân phiếu

      cashier n. người thu tiền

      cashmere n. len casơmia

      casing v. vỏ bọc ngoài

      cask n. thùng tô nô đựng rượu

      casket n. hộp (nữ trang), quan tài, tiểu

      cassette n. cát xét để thu băng: ~ tape băng nhựa

      cast 1 n. sự quăng/ném/thả, bản phân phối các vai kịch, khuông đúc, vật/bản đúc, đồ loại ra, xác ve 2 v. ném, liệng, quăng (lưới), thả (neo), lột, vứt bỏ, tuột, loại ra, phân phối ai đóng vai nào, đúc khuôn: to ~ aside vất đi; to ~ away vứt, liệng; to ~ down quăng xuống, nhìn xuống; to be ~ down chán nản; to ~ off loại/vứt bỏ

      castaway n. người sống sót vụ đắm tàu, kẻ bơ vơ

      caste n. đẳng cấp

      caster n. bánh xe ở chân bàn ghế

      casting n. sự đúc khuôn, vật đúc

      cast iron n. gang

      castle n. lâu đài, thành trì

      castor oil n. dầu thầu dầu

      castrate v. thiến, hoạn

      casual adj. (quần áo) thường, tự nhiên, không trịnh trọng, tình cờ, ngẫu nhiên, vô ý, cẩu thả, thất thường, không đều

      casualty n. tai hoạ, số người chết, số thương vong

      cat n. mèo, thú vật thuộc họ mèo, hổ, báo, v.v.

      catacombs n. hầm mộ

      catalog(ue) 1 n. mục lục (sách, hàng hoá): college ~ chỉ nam đại học; mail order ~ sách liệt kê hàng hoá để đặt mua bằng thư 2 v. ghi vào mục lục

      catalyst n. chất/vật xúc tác

      catapult n. súng cao su, máy phóng phi cơ trên hàng không mẫu hạm, máy bắn đá thời xưa

      cataract n. bệnh đục nhân mắt, thác nước lớn

      catarrh n. chứng viêm niêm mạc, bệnh viêm chảy

      catastrophe n. tai hoạ, tai ương, tai biến

      catch 1 n. sự nắm lấy, sự bắt/chộp/vồ, mẻ (cá) bắt được, then/chốt cửa, câu hỏi mẹo, kế bẫy 2 v. [caught] bắt, chộp, nắm lấy, câu/đánh được, đuổi kịp, theo kịp, mắc, nhiễm, bị, móc, vướng, kẹt, hiểu được, thu hút: to ~ water hứng nước; to ~ cold bị cảm; my shirt caught on a nail cái đinh móc vào sơmi của tôi; that style didn’t ~ on kiểu đó không trở thành mốt; to ~ up with theo kịp; to ~ fire bắt lửa; caught in the act bắt quả tang

      catching adj. (bệnh) hay lây, truyền nhiễm

      categorical adj. tuyệt đối, cật lực

      category n. phạm trù, hạn, loại, chủng loại

      cater v. cung cấp thức ăn cho bữa tiệc, phục vụ cho ăn uống

      caterpillar n. sâu bướm, xích sắt

      catfish n. cá trê

      cathedral n. nhà thờ

      cathode n. cực âm, âm cực, catôt

      Catholic 1 n. người theo đạo Thiên Chúa, tín đồ công giáo 2 adj. công giáo, rộng rãi, đại lượng

      Catholicism n. đạo Thiên Chúa, Thiên Chúa giáo

      cattle n.