Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
butterfly n. con bươm bướm: ~ nut tai hồng
buttocks n. mông đít
button 1 n. cái khuy/cúc, nút bấm 2 v. cài khuy, đơm khuy
buttonhole 1 n. khuyết áo 2 v. thùa khuyết áo
buttress 1 n. trụ tường, trụ ốp, chỗ tựa 2 v. chống đỡ, ủng hộ
buy v. [bought] mua, mua chuộc, đút lót: to ~ back mua lại; to ~ in mua trữ, mua buôn; to ~ up mua hết, mua nhẵn
buyer n. người mua hàng
buzz 1 n. tiếng vo vo/vù vù 2 v. kêu vo vo/vù vù: give me a ~ tonight tối nay xin anh kêu tôi
by 1 prep. gần, cạnh, bên, kề, qua, ngang/xuyên qua, vào lúc,vào quãng, bằng, do, bởi, theo từng: ~ the window gần bên cửa sổ, bên song; ~ two o’clock vào khoảng hai giờ; driven ~ electricity chạy bằng điện; a poem ~ Nguyễn Trãi một bài thơ của Nguyễn Trãi; ~ accident tình cờ, ngẫu nhiên; ~ train bằng xe lửa; ~ my watch theo đồng hồ tôi; multiply ~ seven nhân với bảy; rented ~ the week cho thuê từng tuần lễ một; to learn ~ doing học bằng cách làm; ~ mistake vì lầm; ~ oneself một mình; ~ the way nhân tiện, nhân đây 2 adv. ở gần, đi qua: he walked ~ just now hắn vừa đi ngang qua đây; ~ and ~ chốc nữa; ~ and large nói chung, nhìn chung
bye n. cái phụ, cái thứ yếu
bye-bye int. chào tạm biệt
bygone 1 n. chuyện đã qua 2 adj. đã qua, quá khứ
by-law n. luật lệ, qui chế, nội qui
bypass 1 n. đường vòng vòng 2 v. đi vòng (để tránh)
bypath n. đường hẻm
by-product n. sản phẩm phụ
bystander n. người ngoài cuộc, khách bàng quan
byway n. đường phụ, đường tắt: highway and ~ khắp các nẻo đường
byword n. trò cười, tục ngữ, ngạn ngữ
C
c, C 100 chữ số la mã
cab n. xe tắc xi, xe ngựa thuê, buồng lái
cabbage n. cải bắp
cabin n. túp lều, nhà gỗ, cabin, buồng ngủ
cabinet 1 n. tủ: medicine ~ tủ thuốc [trong buồng tắm]; filing ~ tủ đựng hồ sơ 2 n. nội các, chính phủ: ~ council hội đồng nội các/chính phủ
cable 1 n. dây thừng/chão, dây cáp, cáp xuyên đại dương, điện tín cablegram: ~ car xe điện dây cáp 2 v. đánh/gửi điện tín, buộc/cột bằng dây cáp
cablegram n. điện tín xuyên đại dương
cackle 1 n. tiếng gà cục tác, tiếng quang quác 2 v. [gà mới đẻ] cục tác, nói cười quang quác
cactus n. (pl. cacti/cactuses) cây xương rồng
cadence n. nhịp, phách, điệu nhạc/thơ, tiết tấu
cadet n. sinh viên trường sĩ quan/võ bị
cadre n. cán bộ, lực lượng nòng cốt
café n. quán ăn, tiệm cà phê
cafeteria n. quán ăn tự dụng, hàng ăn tự phục vụ
cage 1 n. lồng, chuồng, cũi, buồng thang máy 2 v. nhốt vào lồng/cũi
caisson n. hòm đạn dược, thùng lặn [của công nhân xây cầu]
cajole v. tán tỉnh, phỉnh phờ
cake 1 n. bánh ngọt, miếng, bánh: to sell like hot ~s bán chạy như tôm tươi; a ~ of soap một bánh xà phòng 2 v. đóng thành bánh, đóng bết
calabash n. quả bầu
calamitous adj. tai hại, bất hạnh
calamity n. tai hoạ, tai ương, cơn hoạn nạn
calcium n. chất vôi/canxi
calculate v. tính, tính toán, tính trước, dự tính, suy tính: to ~ on/upon trông vào, tin vào; caculating machine máy tính
calculation n. sự tính toán, sự cân nhắc/đắn đo
calculator n. máy tính
calculus n. phép tính [differential vi phân, integral tích phân], sỏi (trong thận)
calendar n. lịch, lịch công tác: solar ~ tây lịch, dương lịch; lunar ~ âm lịch, nông lịch
calf n. (pl. calves) con bê, da bê
calf n. (pl. calves) bắp chân
caliber n. [Br. calibre] khẩu kính, đường kính, cỡ, hạng, thứ, cỡ, năng lực
calico n. vải trúc bâu, vải in hoa
calk v. [Br. caulk] trám (thuyền), trét, bít
call 1 n. tiếng gọi/kêu, lời kêu gọi, tiếng gọi, việc gọi dây nói, cú điện thoại, cuộc điện đàm, cuộc thăm viếng: no ~ for panic không cần hoảng hốt 2 v. gọi, kêu, gọi lại, mời, gọi/kêu dây nói, gọi là, tên là, 3 v. đến thăm: to ~ aside gọi ra một bên; to ~ away gọi/mời đi; to ~ back gọi về; to ~ on/upon ghé thăm; to ~ off gọi ra chỗ khác, hoãn lại; to ~ up gọi điện thoại, gọi dậy, đánh thức, gợi lại; to ~ on X to … kêu gọi X hãy …; to ~ the meeting triệu tập buổi họp; to ~ the roll điểm danh
caller n. người gọi, khách đến thăm
calligraphy n. chữ viết, lối viết, bút pháp, thư pháp, tự dạng
calling n. nghề nghiệp, sự gọi, sự đến thăm
callipers n. (also calipers) com-pa đo ngoài
callisthenics n. thể dục mềm dẻo
callous adj. thành chai, co chai, chai đá, vô tình, lãnh đạm, nhẫn tâm
calm 1 n. sự yên lặng/êm ả, sự bình tĩnh/điềm tĩnh 2 adj. (trời) lặng gió, êm đềm, (biển) lặng, bình tĩnh, điềm tĩnh: try to keep ~ and just tell me what happened hãy giữ bình tĩnh và nói cho tôi biết chuyện gì đã xẩy ra 3 v. (làm) dịu/êm, trấn tĩnh.
calorie n. (also calory) chất calo, nhiệt lượng
calumy n. lời nói, lời vu khống
calyx, calix n. (pl. calyxes, calyces) đài hoa
Cambodia n. nườc Cambốt
Cambodian n., adj. thuộc người/tiếng Cambốt/Campuchia
cambric n. vải lanh mịn
came quá khứ của come
camel n. lạc đà
camellia n. (cây) hoa trà