Название | Tuttle Compact Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462918331 |
kính cáo n. respectfully yours [at the end of advertisement, leaflet]
kính cẩn adj. respectful, deferential
kính cận n. near-sighted glasses
kính chúc v., n. to treat someone respectfully; respectful wishes
kính dâng v. to present offers respectfully
kính hiển vi n. microscope
kính lão n. old people’s glasses, far-sighted glasses
kính mời v. to invite respectfully
kính nể v. to have regard and consideration for
kính phục v. to admire
kính râm n. sun-glasses
kính tặng v. to present respectfully
kính thiên lý n. telescope
kính thiên văn n. telescope
kính thỉnh v. to invite respectfully
kính thưa v., n. to report respectfully; particle of address to senior or elderly: kính thưa quí ông bà ladies and gentlemen
kính trình v. to report respectfully
kính trọng v. to respect
kính viễn vọng n. telescope
kính viếng v. to pay one’s respects to a dead person, to pay one’s last tribute
kính yêu adj. revered and loved
kình 1 n. whale: cá kình, cá voi whale 2 v. to be opposed, to be in conflict
kình địch v. to be in opposition, to be at enmity with
kíp 1 adj. urgent, pressing, hurried: cần kíp in a hurry 2 n. (= ca) shift: kíp làm đêm night shift
kịp v. to be or act in time, to be on schedule: theo kịp, đuổi kịp to catch up with
kịp thời adv. in time, timely
kịt adj. dark, black, dense: đen kịt all black
ký v. to sign; to record: ký vào đơn xin việc to sign one’s application; chữ ký signature; nhật ký diary; thư ký secretary
ký giả n. newsman, correspondent
ký hiệu n. symbol, sign; code
ký kết v. to sign, to conclude [agreement, pact]
ký lục n. secretary, clerk, recorder
ký nhận v. to acknowledge [receipt], to make out receipt
ký quỹ v. to deposit [security money]
ký sinh adj. parasitical: ký sinh trùng parasite
ký sự n. memoirs, essays
ký thác v. to entrust
ký túc xá n. boarding school, dormitory
ký ức n. memory
kỳ 1 n. R flag (= cờ): quốc kỳ national flag 2 n. fixed time or space of time, term: thời kỳ period; học kỳ term, session 3 n. administrative division of Vietnam [under French domination]: Bắc kỳ Tonkin; Trung kỳ Annam; Nam kỳ Cochin-China 4 adj. strange, extraordinary (= la)
kỳ an n. praying for good health
kỳ ảo adj. miraculous
kỳ án n. strange case
kỳ công n. exploit, marvelous achievement
kỳ cục adj. strange, funny, odd
kỳ cùng adv. to the end
kỳ cựu adj. old, veteran, experienced: cầu thủ kỳ cựu very old experienced player
kỳ dị adj. strange, odd: ăn mặc áo quần kỳ dị to wear strange clothes
kỳ diệu adj. marvelous, wonderful
kỳ duyên n. wonderful love
kỳ dư n. the rest: kỳ dư không thay đổi otherwise no change
kỳ đài n. platform for a ceremony
kỳ hạn n. date, term: tới kỳ hạn to fall due; due date
kỳ hào n. village elder
kỳ hình n. odd appearance
kỳ khôi adj. unusual, strange, very odd
kỳ lạ adj. strange, extraordinary
kỳ lân n. unicorn
kỳ ngộ n. chance meeting, unexpected meeting
kỳ phùng địch thủ n. adversaries of equal talent
kỳ quái adj. strange, odd
kỳ quan n. wonder: bảy kỳ quan thế giới the seven wonders of the world
kỳ quặc adj. odd, funny: suy nghĩ kỳ quặc funny thinking
kỳ tài n. extraordinary talent
kỳ thật adv. actually, in reality
kỳ thị v. to discriminate: kỳ thị chủng tộc racial discrimination
kỳ thú adj. interesting
kỳ thuỷ adv. at the beginning: thời kỳ thuỷ của lịch sử at the beginning of history
kỳ vọng v. to wish for, to pray for
kỷ luật n. discipline, codes of conduct: có tinh thần kỷ luật to follow the codes of conduct
kỷ lục n. record, best performance: kỷ lục thế giới the world record
kỷ nguyên n. era: kỹ nguyên mạng vi tính toàn cầu Internet era
kỷ niệm 1 n. to commemorate: đài kỷ niệm a commemorative monument 2 n. souvenir; memory: cửa hàng bán đồ kỷ niệm a souvenir shop
kỷ yếu n. proceedings, a summary record of: kỷ yếu hội nghị the proceedings of a conference
kỹ adj. careful: việc làm kỹ careful work
kỹ càng adj. (= kỹ lưỡng) careful, thorough
kỹ năng n. skill
kỹ nghệ n. industry: kỹ nghệ nhẹ light industry
kỹ sư n. engineer: kỹ sư cầu đường a civil engineer
kỹ thuật n. technology; technique: khoa học kỹ thuật tân tiến modern science and technology
L
la 1 n. mule 2 v. to shout, to scream; to scold
la bàn n. compass
la cà v. to loiter, to hang around
la đà v. [of branches] to be swaying; to reel, to move unsteadily
la hét v. to shout, to roar, to scream: trẻ con la hét ầm ỷ ngoài đường children shouting loudly in the street
la làng v. to shout for help
la liệt adv. everywhere, all over
la lối v. to yell, to scold [to show one’s authority]
la mắng v. to scold
La Mã n. Rome, Roman
la ó v. to protest noisily,