Название | Tuttle English-Vietnamese Dictionary |
---|---|
Автор произведения | Phan Van Giuong |
Жанр | Книги о Путешествиях |
Серия | Tuttle Reference Dictionaries |
Издательство | Книги о Путешествиях |
Год выпуска | 0 |
isbn | 9781462917808 |
almighty adj. tồn năng, vạn năng
almond n. quả hạnh, hạt nhân
almost adv. hầu/gần như, suýt nữa
alms n. của bố thí
aloft adj., adv. ở trên cao
alone adj., adv. riêng một mình, trơ trọi, cơ đọc
along 1 prep. dọc theo 2 adv. theo chiều dài về phía trước, tiến lên: all ~ ngay từ đầu
alongside prep., adv. dọc theo, sát bên cạnh
aloof adj., adv. tách rời, lánh xa, lãnh đạm
aloud adv. to, lớn tiếng, oang oang
alpha n. chữ anpha
alphabet n. bảng chữ cái, bảng tự mẫu
alphabetical adj. (thứ tự) theo chữ cái, abc
alpine adj. thuộc núi cao
already adv. đã rồi
also adv. cũng, hơn nữa: but ~ mà lại cịn
altar n. bàn thờ
alter v. thay đổi, sửa đổi, sửa (quần áo)
alteration n. thay đổi, sự sửa đổi, sự sửa
altercation n. vụ cãi nhau, cuộc đấu khẩu
alternate 1 adj. xen kẽ, (thành viên) dự khuyết 2 v. xen nhau, thay phiên, luân phiên
alternation n. sự xen kẽ, kiểu luân phiên
alternative n., adj. sự lựa chọn, cách, con đường
although conj. mặc dù, mặc dầu, dẫu cho, tuy là
altimeter n. cái đo độ cao, đo độ kế
altitude n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ
altogether adv. hồn tồn, nĩi chung, tất cả
altruism n. chủ nghĩa vị tha
alum n. phèn
alumin(i)um n. nhơm
alumna n. cựu học sinh, cựu sinh viên nữ
alumnae n., f. (sing. alumna) số nhiều của
alumni n. (sing. alumnus) số nhiều của
alumnus n. cựu học sinh, cựu sinh viên nam
always adv. bao giờ cũng, luơn luơn, mãi, hồi
am xem be: I ~ tired tơi mệt
a.m. n., abbr. (= ante meridiem) sáng, trước ngọ
amah n. vú em, chị hai
amalgam n. hỗn hống
amalgamation n. sự hỗn hống, sự pha trộn
amass v. thu nhặt, cĩp nhặt, tích luỹ
amateur n. tay tài tử, nghiệp dư
amateurish adj. tài tử, nghiệp dư, khơng chuyên
amaze v. làm ngạc nhiên, sửng sốt
amazement n. sự sửng sốt, kinh ngạc
amazing adj. lạ, làm người ta ngạc nhiên
ambassador n. đại sứ: he is an ~ extraordinary/plenipotentiary for Vietnam ơng ấy là đại sứ đặc mệnh tồn quyền cho Việt Nam
ambassadorial adj. ở cấp đại sứ
amber n. hổ phách
ambiguity n. sự khơng rõ nghĩa, sự mơ hồ/hàm hồ
ambiguous adj. tối nghĩa, mơ hồ, hàm hồ
ambition n. hồi bão, tham vọng
ambitious adj. cĩ nhiều hồi bão, tham lam
amble v. đi nước kiệu, bước nhẹ nhàng
ambulance n. xe cứu thương
ambush 1 n. cuộc/nơi phục kích/mai phục, phục binh 2 v. chặn đánh, phục kích, mai phục
ameba n. [Br. amoeba] amip cũng viết
ameliorate v. làm tốt hơn, cải thiện, cải tiến
amenable adj. phục tùng, biết nghe theo
amend v. sửa đổi, thay đổi, bổ sung, tu chỉnh
amendment n. sự sửa đổi, tu chỉnh án
amends n. sự/tiền bồi thường
amenity n. tính hồ nhã, sự dễ chịu, sự tiện nghi
amiable adj. tử tế, nhã nhặn, hồ nhã
amicable adj. thân ái, thỗ thuận, hồ giải
amid(st) prep. ở giữa, giữa lúc
amiss adj., adv. sai, lầm, hỏng, bậy, xấu
amity n. tình bạn, tình bằng hữu/hữu nghị
ammonia n. amoniac, nước đái quỷ
ammunition n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ
amnesia n. chứng quên
amnesty n. sự ân xá
among(st) prep. giữa, ở giữa, trong số
amorous adj. đa tình, yêu đương
amount n. số lượng, tổng số
amphibian n. động vật lưỡng cư, xe tăng lội nước
amphibious adj. lưỡng cư, đổ bộ, lội nước
amphitheater n. nhà hát lộ thiên, giảng đường
ample adj. rộng lụng thụng, nhiều dư dật
amplification n. sự mở/tán rộng, sự khuyếch đại
amplifier n. máy/bộ khuyếch đại
amplify v. mở rộng, bàn/tán rộng, khuyếch đại
ampoule, ampule n. ống thuốc tim, ampun
amputate v. cắt, cưa cụt
amputee n. người cụt chân/tay
amuck, amok adv. cuồng/điên lên
amulet n. bùa, lá bùa
amuse v. làm vui/thích, giải trí, tiêu khiển
amusement n. sự vui chơi, trị vui/giải trí
amusing adj. vui, buồn cười, ngộ (tiếng đồng hồ)
an xem a: ~ orange một quả cam; ~ hour một giờ
anachronism n. sự sai niên đại, việc lỗi thời
analogous adj. giống nhau, tương tự
analogy n. sự tương tự, phép loại suy
analysis n. sự phân tích, phép phân tích
analyst n. nhà phân tích/giải thích
analyze