Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Читать онлайн.
Название Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор произведения Phan Van Giuong
Жанр Книги о Путешествиях
Серия Tuttle Reference Dictionaries
Издательство Книги о Путешествиях
Год выпуска 0
isbn 9781462917808



Скачать книгу

adj. gượng, không tự nhiên

      farm n. trại, trang trại; nông trường: collective ~ nông trường tập thể; state ~ nông trường quốc doanh 2 v. cày cấy, trồng trọt, làm ruộng

      farmer n. nhà nông, người nông dân, bác nông phu

      farmhand n. công nhân nông trường; tá điền

      farmhouse n. nhà trại

      farming n. công việc đồng áng/nhà nông

      farmyard n. sân trại

      far-off adj. xa xôi, xa tít; xa xưa

      far-reaching adj. có ảnh hưởng sâu rộng

      farsighted adj. viễn thị; nhìn xa, thấy xa

      farther adj., adv. (= further) xa hơn

      farthest adj., adv. xa nhất

      farthing n. đồng chinh; đồng xu nhỏ

      fascicle n. bó, chùm, tập sách

      fascinate v. làm mê hồn, thôi miên, làm mê mẩn

      fascinating adj. quyến rũ, làm say mê

      fascination n. sự mê mẩn

      Fascism n. chủ nghĩa Phát xít

      Fascist n., adj. (phần tử, tên) Phát xít

      fashion 1 n. mốt, thời trang; kiểu, cách, hình dáng: out of ~ không hợp thời trang nữa; the latest ~ mốt mới nhất 2 v. tạo nên, làm thành, chế tác

      fashionable adj. đúng mốt, hợp thời trang; diện

      fast 1 n. sự ăn chay, mùa chay 2 v. nhịn đói 3 adj. nhanh, mau; chặt, chắc chắn, bền vững: ~ train xe lửa tốc hành; ~ color mà bền; 10 minutes ~ nhanh 10 phút 4 adv. mau, nhanh: ~ asleep ngủ say

      fasten v. buộc/cột/trói/đóng chặt: ~ your seat belt! Xin quý vị hành khách buộc thắt lưng an toàn

      fastener n. cái bấm, cái khóa

      fast-food store n. cửa hàng bán đồ ăn nấu sẵn và bán cho khách ăn vội

      fastidious adj. tỉ mỉ, khó tính, khó chiều

      fat 1 n. mỡ, chất béo 2 adj. béo, mập, phị; mỡ

      fatal adj. chết người, chí tử, tai hại

      fatalism n. thuyết định mệnh

      fatality n. cái/sự chết bất hạnh; sự rủi ro

      fate n. số phận, số mệnh, định mệnh, thiên mệnh

      fateful adj. quyết định; gây chết chóc; tiền định

      father 1 n. bố, cha, thầy, thân phục; cha đẻ, ông tổ; cha, cố, linh mục: the ~ of the country quốc phụ; (the) Father Chúa Thượng đế; like ~ like son cha nào con nấy; rau nào sâu nấy 2 v. đẻ ra, sinh ra

      father-in-law n. bố vợ, bố chồng, nhạc phụ

      fatherland n. tổ quốc, đất nước

      fatherless adj. mồ côi cha, không có cha/bố

      fatherly adj. (nhân từ) như cha/bố

      fathom 1 n. đơn vị sải [1,82m chiều sâu] 2 v. đo, dò

      fatigue n. sự mệt nhọc: ~s quần áo lao động

      fatten v. nuôi béo, vỗ béo

      fatty adj. béo, có nhiều mỡ

      faucet n. vòi ở thùng rượu/nước

      fault n. thiếu sót, khuyết điểm; lầm lỗi, sai lầm; tội, lỗi; phay, đường đứt đọan, đường nứt: at ~ có lỗi, đáng trách; to find ~ with chê trách

      faulty adj. thiếu sót, hỏng, sai, không tốt

      fauna n. hệ động vật, các động vật, chim muông, cầm thú; động vật chí

      favor 1 n. ân huệ, đặc ân: do me a ~ làm giúp tôi 2 n. ý tốt, thiện ý, sự quý mến/sủng ái, sự tán thành/ủng hộ: out of ~ không dược yêu thích 3 v. biệt đãi, ưu đãi; giúp đỡ, ủng hộ, tán thành; làm thuận lợi cho

      favorable adj. thuận, thuận lợi, có lợi

      favorite n., adj. (người) được mến chuộng, (vật/người) được ưa thích

      favoritism n. sự thiên vị

      fawn 1 n. hươu/nai con 2 adj. nâu vàng 3 v. [nai] đẻ 4 v. [chó] vẫy đuôi mừng; nịnh hót, bợ đỡ

      fear 1 n. sự sợ hãi, sự lo sợ, sự kinh sợ: for ~ that sợ/ngại rằng 2 v. sợ, lo ngại

      fearful adj. sợ, sợ hãi, sợ sệt; ghê sợ, đáng sợ; kinh khủng, ghê gớm, quá tệ

      fearless adj. gan dạ, bạo dạn, can đảm, dũng cảm

      fearsome adj. dễ sợ, đáng sợ, dữ tợn; hay sợ sệt

      feasible adj. làm được, có thể thực hiện được

      feast 1 n. bữa tiệc, yến tiệc; ngày lễ, ngày hội hè 2 v. dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ; thết tiệc, thết đãi: to ~ one’s eyes on say mê ngắm …

      feat n. kỳ công; chiến công, võ công: ~ of arms ngón, tài, trò (điêu luyện)

      feather 1 n. lông chim, lông vũ; bộ lông, bộ cánh 2 v. cắm lông vào

      feature 1 n. nét mặt; nét đặc thù; bài/tranh đặc biệt: main ~ phim chính; tiết mục chính 2 v. đăng [bài], chiếu [phim]; có [tài tử X] đóng vai chính

      February n. tháng Hai

      fecund adj. đẻ nhiều, mắn; [đất] màu mỡ, tốt, phì nhiêu

      fed quá khứ của feed

      federal adj. thuộc liên bang: ~ Bureau of Investigation Cục Ðiều tra Liên Bang (FBI)

      federation n. liên đoàn; liên bang

      fee n. tiền thù lao, tiền thưởng; niêm liễm, lệ phí: tuition ~s học phí

      feeble adj. yếu, yếu đuối, hư nhược, suy nhược

      feed 1 n. thức ăn cho súc vật, cỏ, rơm, cám, bèo; bữa ăn/chén; chất liệu đưa vào máy 2 v. [fed] cho ăn, cho bú; nuôi nấng, bồi dưỡng; ăn (cơm); ăn cỗ; đưa [chất liệu] vào máy

      feedback n. ý kiến trình bày trở lại; sự hồi tiếp

      feeder n. bộ phận cung cấp chất liệu; dây đưa điện ra

      feel 1 n. sự sờ mó; xúc giác; cảm giác khi sờ mó 2 v. [felt] sờ, mó; thấy, cảm thấy, có cảm giác/cảm tưởng; sờ soạng, dò tìm: I ~ that it’s not true tôi có cảm giác điều đó không thật; to ~ X out thăm dò ý kiến/thái độ của X